Ngữ pháp

Tất tần tật những điều cần biết về trợ từ trong tiếng Trung

Trợ từ tiếng Trung – Tổng hợp chi tiết kiến thức về trợ từ  

Trợ từ trong tiếng Trung là gì? Phân biệt các loại trợ từ trong câu như nào? Hãy để Tiếng Trung Mi Edu giúp bạn nắm vững những kiến thức quan trọng này qua bài viết dưới đây nhé!

https://tiengtrungmiedu.com/wp-content/uploads/2022/03/tro-tu-trong-tieng-trung.jpg

1. Trợ từ trong tiếng Trung là gì?

Trợ từ trong tiếng Trung là những từ đi liền kề với thực từ hay đoản ngữ để diễn tả các mối quan hệ kết cấu hoặc quan hệ động thái.

– Trợ từ không được dùng độc lập, nó luôn phụ thuộc vào từ, câu hoặc tổ từ. Gần hết các loại trợ từ đều phụ thuộc các đơn vị ngôn ngữ và có vị trí cố định

– Về bản chất, trợ từ không có nghĩa cụ thể. Chúng chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp hoặc theo nghĩa trừu tượng nào đó. 

– Về cách đọc, đa số các trợ từ trong tiếng Trung đều mang thanh nhẹ. 

2. Trợ từ tiếng Trung được chia thành các loại nào?

Trợ từ được chia thành 3 loại phổ biến, đó là: Trợ từ động thái, trợ từ ngữ khí và trợ từ kết cấu. 

2.1. Trợ từ động thái

3 loại trợ từ động thái được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung bao gồm: 

  • 了 /le/: diễn tả hành động đã xảy ra 
  • 着 /zhe/: diễn tả hành động, trạng thái đang xảy ra
  • 过 /guo/: diễn tả hành động đã từng xảy ra

2.1.1. Trợ từ động thái 了

了 /le/ đứng sau động từ để biểu thị sự hoàn tất của động tác: V + 了 

Ví dụ: 我睡了一会儿。

  Wǒ shuìle yīhuǐ’er.

  (Tôi đã ngủ một lát.)

2.1.2. Trợ từ động thái 着 

着 /zhe/ đứng sau động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái đang diễn ra: V + 着 

Ví dụ: 他正在听着音乐。

  Tā zhèngzài tīng zhe yīnyuè.

  (Anh ấy đang nghe nhạc.) 

2.1.3. Trợ từ động thái 过 

过 /guo/ đứng sau động từ biểu thị hành động đã từng xảy ra, nhấn mạnh đến kinh nghiệm và sự từng trải: V + 过

Ví dụ: 我去过中国。

  Wǒ qù guo Zhōngguó.

  (Tôi từng đi Trung Quốc.)

2.2. Trợ từ ngữ khí

Trợ từ ngữ nghĩ thông dụng bao gồm những loại sau: 了 /le/, 呢 /ne/, 吧 /ba/, 吗 /ma/, 啊 /a/

2.2.1. Trợ từ ngữ khí 吗 

吗 (ma) được dùng để biểu thị ngữ khí nghi vấn hoặc câu phản vấn.

Ví dụ: 你吃米饭吗?

  Nǐ chī mǐfàn ma?

  (Bạn ăn cơm không?)

 

  你不是知道了吗?

  Nǐ bùshì zhīdàole ma?

  (Chẳng phải bạn đã biết rồi sao?)

2.2.2. Trợ từ ngữ khí 呢 

呢 /ne/ được dùng trong câu tỉnh lược hoặc dùng trong câu nghi vấn.

Ví dụ: 我很好,你呢?

  Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?

  Tớ rất khỏe, còn bạn?

 

  你会呢会说中文呢 ?

  Nǐ huì bù hùi shuō zhōngwén ne?

  Bạn có biết nói tiếng Hoa không?

2.2.3. Trợ từ ngữ khí 吧 

吧 /ba/ dùng trong câu cầu khiến, câu suy đoán, câu trần thuật hoặc dùng trong câu giả thiết. 

Ví dụ: 你没吃过吧。

  Nǐ méi chīguò ba.

  (Chắc bạn chưa ăn cơm.)

2.2.4. Trợ từ ngữ khí 了

了 /le/ biểu thị hành động đã xảy ra hoặc sự thay đổi của trạng thái. 

Ví dụ: 我学完了。

  Wǒ xué wán le.

  (Tớ học xong rồi.)

2.2.5. Trợ từ ngữ khí 啊 

啊 (a) được dùng trong câu cảm thán, dùng trong câu cầu khiến hay có ý nhắc nhở hoặc sử dụng trong câu nghi vấn.

Ví dụ: 我的天啊。

  Wǒ de tiān a.

  (Trời ơi.) 

2.3. Trợ từ kết cấu 

Trong tiếng Trung, trợ từ kết cấu thường được sử dụng bao gồm:

  • 的 (de): định ngữ + 的 + trung tâm ngữ
  • 得 (de): động từ + 得 + bổ ngữ trình độ/khả năng
  • 地 (de): bổ ngữ trạng thái + 地 + động từ

→ Xem thêm: Nắm trọn kiến thức về trợ từ 的 trong tiếng Trung 

Trợ từ trong tiếng Trung là thành phần bạn cần hiểu rõ để có thể giao tiếp thành thạo. Qua bài chia sẻ của, các bạn hẳn đã biết cách sử dụng chúng ra sao rồi nhỉ? Tiếng Trung Mi Edu chúc bạn học tốt và sớm cải thiện trình độ tiếng Trung nhé!

Related Articles

Back to top button