Ngữ pháp

Tất tần tật về chủ ngữ trong câu tiếng Trung

Chủ ngữ trong tiếng Trung là gì? Nhận biết chủ ngữ trong câu như thế nào?

Chủ ngữ trong tiếng Trung có vai trò và quan trọng đối với câu như thế nào? Hãy đọc ngay bài viết dưới đây của Tiếng Trung Mi Edu để nắm vững kiến thức cơ bản nhé.

https://tiengtrungmiedu.com/wp-content/uploads/2022/03/chu-ngu-trong-tieng-trung.jpg

1. Khái niệm chủ ngữ trong tiếng Trung 

Chủ ngữ trong câu tiếng Trung là bộ phần đầu tiên đồng thời là một trong hai thành phần quan trọng nhất để câu có nghĩa hoàn chỉnh và giúp người đọc người nghe hiểu được trọn vẹn nghĩa của cây ấy. Chủ ngữ có thể là người hoặc vật có vai trò làm chủ hành động, hành vi hoặc trạng thái trong câu. 

Chủ ngữ trong câu trả lời thường trả lời cho câu hỏi “ai”, “con gì”, “cái gì”.

Ví dụ:

  • 我吃米饭

Wǒ chī mǐfàn.

(Tôi ăn cơm.)

Ở đây, tôi (我) là chủ ngữ.

  • 妈妈买蛋糕

Māmā mǎi dàngāo.

(Mẹ mua bánh kem.)

Ở đây, mẹ (妈妈) là chủ ngữ. 

2.Những loại từ có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu

Chủ ngữ tiếng Trung được cấu tạo từ nhiều loại từ, trong đó phổ biến nhất là danh từ, đại từ và cụm từ với 的.

2.1. Danh từ (cụm Danh từ)

Trong tiếng Trung, danh từ hoặc cụm danh từ là loại từ được dùng làm chủ ngữ phổ biến nhất. 

Ví dụ:  老师教我英语。

   Lǎoshī jiào wǒ yīngyǔ.

   (Thầy giáo dạy tôi tiếng Anh.)

Trong trường hợp này, thầy giáo (老师) là danh từ, giữ vai trò chủ ngữ chính trong câu.

2.2. Đại từ 

Đại từ trong tiếng Trung là từ dùng để đại diện do đối tượng được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Đại từ cũng là một trong 3 loại từ được dùng làm chủ ngữ nhiều nhất. 

Ví dụ: 小明是学生。他非常勤奋。

  Xiǎomíng shì xuéshēng. Tā fēicháng qínfèn.

  (Tiểu Minh là học sinh. Cậu ấy rất chăm chỉ.) 

Trong trường hợp này, cậu ấy (他) là đại từ nhân xưng thay thế cho Tiểu Minh (Xiǎomíng) ở câu trước và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thứ hai.

2.3. Cụm từ với 的

Trong ngữ pháp tiếng Trung, ta có thể tạo nên một cụm từ với từ 的. Những cụm từ được tạo nên bởi cấu trúc này cũng thường được dùng làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: 我的朋友很好。

  Wǒ de péngyǒu hěn hǎo.

  (Bạn của tôi rất tốt.)

Trong trường hợp này, cấu trúc với “de” (的) là bạn của tôi (我的朋友), đây chính là chủ ngữ chính trong câu. 

Ngoài 3 loại từ chính ở trên, các cụm từ khác hoặc động từ và tính từ cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, thế nhưng trường hợp này ít xảy ra hơn. Và nếu động từ và tính từ làm chủ ngữ thì chúng sẽ được coi như một danh từ. 

Ví dụ: 足球很有趣。

  Zúqiú hěn yǒuqù

  (Đá bóng rất vui.)

3. Làm thế nào để nhận biết chủ ngữ trong tiếng Trung?

Với những dấu hiệu nhận biết dưới đây, các bạn sẽ dễ dàng chỉ ra được đâu là chủ ngữ một cách dễ dàng, nhanh chóng, tránh mất thời gian trong việc xác định.

Dấu hiệu nhận biết chủ ngữ: Chủ ngữ thường sẽ đứng trước vị ngữ trong câu và nó sẽ là chủ thể được nói đến trong vị ngữ, ví dụ như chủ thể của hành động, trạng thái, tính chất, đặc trưng…)

Ngoài ra, bạn có thể xác định chủ ngữ trong câu bằng cách sau, đó là đặt câu hỏi cho cụm từ ấy, nếu nó trả lời cho các câu hỏi “ai”, “con gì”, “cái gì” thì khả năng cao những cụm từ ấy sẽ là chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ: 我打篮球。

  Wǒ dǎ lánqiú.

  (Tôi chơi bóng rổ.) 

Tôi (我), đứng trước vị ngữ động từ là chơi (打). Ngoài ra, chủ ngữ tôi (我) còn trả lời cho câu hỏi “ai chơi bóng rổ”. Vậy nên ta đến có kết luận cuối cùng: Tôi (我) chính là chủ ngữ trong câu. 

→ Xem thêm: Câu đơn trong tiếng Trung – Những kiến thức cần lưu ý

Muốn làm chủ tiếng Trung thì điều đầu tiên bạn cần học đó chính là ngữ pháp nền tảng, một trong số đó chính là chủ ngữ – thành phần chính giúp câu trở nên hoàn chỉnh và đầy đủ nghĩa hơn. Qua phần lý thuyết và những ví dụ bên trên của Tiếng Trung Mi Edu, hẳn là bạn đã hiểu hơn về chủ ngữ trong tiếng Trung rồi nhỉ? Chúc bạn học tập hiệu quả!

Related Articles

Back to top button