Ngữ pháp

Động từ lặp lại tiếng Trung – Những kiến thức cần lưu ý

Động từ lặp lại tiếng Trung – Những kiến thức hữu ích bạn nên lưu lại ngay!

Động từ lặp lại tiếng Trung có vai trò gì? Chúng ta cần những kiến thức gì về động từ lặp lại để học tốt tiếng Trung? Hãy để bài viết dưới đây của Tiếng Trung Mi Edu giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc!

https://tiengtrungmiedu.com/wp-content/uploads/2022/04/mi-web.jpg

1. Động từ lặp lại tiếng Trung là gì?

Động từ lặp lại trong tiếng Trung là những động từ trùng lặp. Nó được dùng khi muốn biểu thị ý nghĩa thời gian ngắn hoặc động tác xảy ra nhanh. Khi sử dụng hình thức này, động từ lặp lại phía sau thường đọc nhẹ đi, ngữ khi câu nói nhẹ nhàng, tự nhiên. Hình thức lặp lại động từ này thường được dùng trong khẩu ngữ.

2. Các cấu trúc của động từ lặp lại.

Động từ lặp lại tiếng Trung được sử dụng dưới 3 hình thức chính. Nó thay đổi cách dùng linh hoạt theo thời gian và loại câu. Sau đây sẽ là bảng phân chia cụ thể của động từ lặp lại: 

2.1. Các hình thức sử dụng chính. 

  • Hình thức trùng điệp của động từ đơn âm tiết:  “AA” :

看看 /kàn kan/

听听 /tīng ting/ 

说说 /shuō shuo/ 

  • Hình thức trùng điệp của động từ đơn âm tiết:“A一A /A yi A/”:

看一看 /kàn yi kàn/ 

听一听 /tīng yi tīng/

说一说 /shuō yi shuō/

  • Hình thức trùng điệp của động từ song âm tiết:  “ABAB”, ở giữa không thể thêm “一 [yi]”:

休息休息 /xiūxi xiūxi/ 

复习复习 /fùxí fùxi/

预习预习 /yùxí yùxi/ 

2.2. Phân loại theo thời gian và dạng câu: 

  • Dùng trong câu cầu khiến:

Ví dụ: 你来坐一坐,咱们聊一聊吧。 

  nǐ lái zuò yī zuò, zán men liáo yī liáo ba.

  (Bạn đến ngồi lúc, chúng ta nói chuyện chút nào.)

  你看看我写的诗好不好听。 

  nǐ kàn kàn wǒ xiě de shī hǎobù hǎo tīng.

  (Bạn xem xem thơ tôi viết có hay không?)

  • Dùng trong câu mục đích:

Ví dụ: 我带他去旅游几天,散散心。 

  wǒ dài tā qù lǚ yóu jǐ tiān, sàn sàn xīn.

  (Tôi đưa cô ấy đi du lịch mấy ngày cho khuây khỏa.)

  我送他一份礼物,让她高兴高兴。  

  wǒ sòng tā yī fèn lǐ wù, ràng tā gāo xìng gāo xìng.

  (Tôi tặng cô ấy một món quà, để cô ấy vui vẻ.)

  • Dùng trong câu liệt kê:

Ví dụ: 我今天有很多事要做:洗洗衣服,买买东西。 

  Wǒ jīn tiān yǒu hěn duō shì yào zuò: Xǐ xǐ yī fu, mǎi mǎi dōng xī.

  (Hôm nay tôi có rất nhiều việc cần làm: giặt quần áo, mua đồ đạc.)

  • Dùng trong câu có hành động xảy ra trong hiện tại, tương lai:

Ví dụ: 这本教程的内容还需要补充补充。  

  Zhè běn jiào chéng de nèi róng hái xū yào bǔ chōng bǔ chōng.

  (Nội dung quyển giáo trình này vẫn cần bổ sung.)

  • Dùng trong câu có hành động xảy ra trong quá khứ: 

Ví dụ: 他抱了抱我,对我说他爱我。  

  Tā bào le bào wǒ, duì wǒ shuō tā ài wǒ.

  (Anh ấy đã ôm tôi, nói với tôi rằng anh ấy yêu tôi.)

3. Những lưu ý khi sử dụng động từ lặp lại:

  • Động từ biểu thị hành vi động tác có thể lặp lại.

看/kàn/ ——看看 

玩/wán/ ——玩玩  

洗/xǐ/ ——洗洗 

修理 /xiūlǐ/   —— 修理修理 

收拾 /shōushí/  ——收拾收拾 

练习/liànxí/  —— 练习练习 

  • Động từ biểu thị hoạt động tích cực của tư duy có thể lặp lại.

想 /xiǎng/ ——想想 

考虑 /Kǎolǜ/ ——考虑考虑 

启发 /qǐfā/ ——启发启发 

分析 /fēnxī/ ——分析分析 

  • Những động từ không thể lặp lại gồm có:
    • Động từ biểu thị hoạt động tâm lý như: 怕 /pà/, 喜欢 /xǐhuān/, 爱 /ài/, 嫉妒 /jídù/,
    • Động từ biểu thị sự phát triển thay đổi, như 生 /shēng/, 发展 /fāzhǎn/, 开始 /kāishǐ/, 结束 /jiéshù/,
    • Động từ biểu thị sự tồn tại, phán đoán, trạng thái, như 在 /zài/, 是 /shì/, 像 /xiàng/, 有 /yǒu/, 断 /duàn/,
    • Động từ biểu thị xu hướng như 起 /qǐ/, 过 /guò/, 出 /chū/, 进 /jìn/, 回 /huí/,

→ Xem thêm: Câu đơn trong tiếng Trung – Những kiến thức cần lưu ý

Như vậy, qua bài viết trên bạn đã có thêm phần nào kiến thức về động từ lặp lại tiếng Trung. Áp dụng tốt động từ lặp lại sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp được tự nhiên hơn. Hãy theo dõi Tiếng Trung Mi Edu để cập nhật thêm những kiến thức về tiếng Trung khác nhé. 

Related Articles

Back to top button