Ngữ pháp

Câu cảm thán trong tiếng Trung – Những kiến thức ngữ pháp cơ bản

Câu cảm thán tiếng Trung  – Cấu trúc, đặc điểm và cách dùng câu cảm thán

Câu cảm thán trong tiếng Trung là loại câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Định nghĩa, đặc điểm và cách dùng của nó như thế nào? Trong bài viết dưới đây Tiếng Trung Mi Edu sẽ chia sẻ cho bạn đầy đủ những kiến thức về câu cảm thán nhé!

https://tiengtrungmiedu.com/wp-content/uploads/2022/03/cau-cam-than-tieng-trung.jpg

1. Khái niệm: câu cảm thán trong tiếng Trung là gì?

Câu cảm thán là trong tiếng trung là câu có chứa thán từ. Loại câu này dùng để biểu thị ý cảm thán và biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên, khen ngợi, thể hiện sự yêu thích, chán ghét. Loại câu này thường có dấu chấm than “!” ở cuối câu.

→ Xem thêm: Thán từ trong tiếng Trung

2. Cấu trúc của câu cảm thán trong tiếng Trung

Cấu trúc cơ bản: (Chủ ngữ) + Vị ngữ

Ví dụ:

今天的球赛精彩得很!

Jīntiān de qiúsài jīngcǎi de hěn!

(Trận bóng hôm nay đặc sắc thật!)

这些汉字写得漂亮极了!

Zhèxiē Hànzì xiě de piāoliang jíle!

(Những chữ Hán này viết đẹp quá!)

你的猫多可爱啊!

Nǐ de māo duō kěài a!

(Con mèo của bạn dễ thương quá!)

你说得太精彩了!

Nǐ shuō dé tài jīngcǎile!

(Bạn nói hay quá!)

你们家真好看!

Nǐmen jiā zhēn hǎokàn!

(Nhà của các bạn đẹp thật!)

爸爸太伟大了!

Bàba tài wěidàle!

(Bố thật là vĩ đại!)

3. Những đặc điểm của câu cảm thán trong tiếng Trung

Câu cảm thán bạn thường xuống giọng ở cuối câu và cuối câu có dấu chấm than “!”. Bạn sẽ nắm rõ hơn câu cảm thán trong tiếng Trung qua những đặc điểm dưới đây:

3.1. Đặc điểm có các phó từ chỉ mức độ cao làm trạng ngữ

Đặc điểm là thường có các phó từ chỉ mức độ cao làm trạng ngữ trong câu cảm thán. Đặc biệt là có các từ “多 /duō/ (多么 /duōme/),  真 /zhēn/,  太 /tài/

Ví dụ:

这辆车的颜色多漂亮!

Zhè liàng chē de yánsè duō piāoliang!

(Màu của chiếc xe này đẹp quá!)

这座山真高!

Zhè zuò shān zhēn gāo!

(Ngọn núi này thật cao!)

你今天的表现太好了!

Nǐ jīntiān de biǎoxiàn tài hǎole!

(Biểu hiện hôm nay của bạn quá tốt!)

3.2. Đặc điểm có các phó từ chỉ mức độ cao làm bổ ngữ

Đặc điểm trong câu cảm thán là thường có các phó từ chỉ mức độ cao làm bổ ngữ.

Ví dụ:

这里的风景美极了!

Zhè lǐ de fēngjǐng měi jíle!

(Phong cảnh ở đây đẹp quá!)

我累死了!

Wǒ lèi sǐle!

(Tôi mệt chết mất!)

今晚的宴会高兴得很!

Jīnwǎn de yànhuì gāoxìng de hěn!

(Bữa tiệc tối nay rất vui!)

3.3. Đặc điểm có trợ từ ngữ khí

Đặc điểm của câu cảm thán là thường có trợ từ ngữ khí 啊 /a/, 了 /le/ trong câu.

Ví dụ: 这道题太难了!

Zhè dàotí tài nán de !

(Câu này khó quá!)

 

她说得多流利啊!

Tā shuō de duō liúlì a !

(Cô ấy nói lưu loát quá!)

4. Một số lưu ý khi dùng câu cảm thán.

Khi dùng câu cảm thán các bạn cần chú ý một số vấn đề sau:

4.1. Dùng cấu trúc 多(么)……啊, 真……啊

Các cấu trúc 多(么)……啊, 真……啊 được dùng trong câu cảm thán để diễn tả sự ngạc nhiên và khen ngợi.

Ví dụ:

这里多安静啊!

Zhèliǐ duō ānjìng a !

Chỗ này thật yên tĩnh!

你们公司的待遇太好了!

Nǐmen gōngsī de dàiyù tài hǎole !

Đãi ngộ của công ty bạn tốt thật!

这花多漂亮啊!

Zhè huā duō piàoliàng!

Hoa này đẹp biết bao!

这花多漂亮啊!

Zhè huā duō piàoliàng!

Hoa này đẹp biết bao!

4.2. Phải có ngữ điệu biểu đạt cảm xúc

Câu cảm thán có thể được tạo nên từ 1 từ hoặc 1 cụm từ nhưng bắt buộc phải có ngữ điệu biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ: 好!/Hǎo/

哎呀!/Āiyā!/

4.3. Phó từ trình độ 很, 非常

Trong câu cảm thán phó từ trình độ 很 /hěn/, 非常 /fēicháng/ không được dùng với vai trò trạng ngữ. Và phó từ này thường chỉ dùng trong câu trần thuật.

Ví dụ 1:

Câu trần thuật Câu cảm thán
外边非常凉快。

Wàibian fēicháng liángkuai.

Bên ngoài rất lạnh.

外边多么凉快啊!

Wàibian duōme liángkuai a!

Bên ngoài lạnh quá!

Ví dụ 2:

Câu trần thuật Câu cảm thán
他写得很好。

Tā xiě de hěn kuài.

Anh ta viết rất tốt.

他写得好极了!

Tā xiě de hǎo jíle!

Anh ta viết tốt quá!

Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức về câu cảm thán trong tiếng Trung đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết sẽ đem lại hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. Hãy theo dõi Tiếng Trung Mi Edu để bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Trung mới nhé!

Related Articles

Back to top button