Taobao là một trong những trang thương mại điện tử lớn nhất Trung Quốc và thế giới, thu hút hàng trăm triệu người mua và bán hàng mỗi ngày. Để mua hàng từ Taobao một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua sắm trực tuyến là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu từ vựng liên quan tới trang đặt hàng taobao.
Danh sách các từ vựng cần thiết để mua hàng trên Taobao.
Một số từ khóa tìm kiếm trên Taobao bằng tiếng Trung:
STT
TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
CHỮ HÁN
1
Thời trang nữ
Shízhuāng nǚshì
时装女士
2
Đồ gia dụng
Jiājù
家具
3
Mẹ và bé
Mǔyǔháiér
母与孩儿
4
Điện thoại di động
Shǒujī
手机
5
Giày dép nữ
Nǚxìezhuāng
女鞋装
6
Thời trang nam
Shízhuāng nánshì
时装男士
7
Máy tính bảng
Shūzì diànnǎo
数字电脑
8
Thể thao và giải trí
Yùndòngyǔ yúlè
运动与娱乐
9
Đồ chơi và trò chơi
Wánjù yǔ yóuxì
玩具与游戏
10
Nội thất
Jiājú
家居
11
Điện gia dụng
Diànqì jiājù
电器家具
12
Túi xách nữ
Nǚxiāngbāo
女香包
13
Sức khỏe và làm đẹp
Jiànkāng yǔ měilì
健康与美丽
14
Phụ kiện thời trang
Fúshì pèi
服饰配
15
Hàng động vật
Dòngwùwùpǐn
动物物品
STT
TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
CHỮ HÁN
16
Đồ chơi cho thú cưng
Wánjù gěi chǒngwù
玩具给宠物
17
Thiết bị điện tử
Diànzǐ shèbèi
电子设备
18
Sách và văn phòng phẩm
Shūháng yǔ wénjùpǐn
书行与文具品
19
Hàng ngoại nhập
Jìnkǒu shāngpǐn
进口商品
20
Thực phẩm và đồ uống
Shípǐn yǔ hēwù
食品与饮料
21
Thiết bị gia dụng
Jiādòng shèbèi
家用设备
22
Thực phẩm tươi sống
Shēnghuó shípǐn
生活食品
23
Phụ kiện điện thoại
Shǒujī pèi
手机配
24
Đồ chơi cho trẻ em
Értóng wánjù
儿童玩具
25
Văn phòng phẩm
Wénjùpǐn
文具品
26
Hàng trang trí nhà cửa
Jiāshì shāngpǐn
家饰商品
27
Trang sức và đồng hồ
Zhūshì yǔ shíbǐao
珠宝与手表
28
Đồ chơi sành điệu
Móxīng wánjù
模型玩具
29
Thiết bị làm đẹp
Měiróng shèbèi
美容设备
30
Hàng thể thao
Yùndòng shāngpǐn
运动商品
Từ vựng tiếng Trung thương lượng với nhà cung cấp khi mua hàng trên Taobao
STT
TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
CHỮ HÁN
1
Giá cả
Jiàgé
价格
2
Thương lượng
Tán jià
谈价
3
Giảm giá
Dǎ zhé
打折
4
Sản phẩm hỏng
Hùai shāngpǐn
坏商品
5
Trả hàng
Huàn huò
换货
6
Hoàn tiền
Tuìkuǎn
退款
7
Thời gian giao hàng
Fāhuò shíjiān
发货时间
8
Phí vận chuyển
Yùnshū fèi
运输费
9
Nhận hàng tại cửa hàng
Shídiàn zìlíng
实店自领
10
Đảm bảo hàng hóa
Shāngpǐn bǎozhèng
商品保证
11
Chính sách bảo hành
Bǎo hàn zhèngcè
保函政策
12
Chính sách đổi trả
Huàn huò zhèngcè
换货政策
13
Sản phẩm tặng kèm
Lǐwù shāngpǐn
礼物商品
14
Sản phẩm đặc biệt
Tèbié shāngpǐn
特别商品
15
Thanh toán
Jiē zhì
结账
Các từ vựng tiếng Trung để mặc cả nhanh chóng với nhà cung cấp:
STT
TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
CHỮ HÁN
1
Tôi muốn mua
Wǒ xiǎng mǎi
我想买
2
Bạn có thể giảm giá được không?
Nǐ kěyǐ dǎ zhé ma?
你可以打折吗?
3
Có hàng chính hãng không?
Yǒu zhèngpǐn shāngpǐn ma?
有正品商品吗?
4
Bạn có thể giảm giá nữa không?
Nǐ kěyǐ zài jiǎn diǎn ma?
你可以再减点吗?
5
Bạn có thể tặng thêm quà không?
Nǐ kěyǐ zài tǎng yìdiǎn lǐwù ma?
你可以再送一点礼物吗?
6
Bạn có thể vận chuyển nhanh hơn không?
Nǐ kěyǐ zài kuài yìdiǎn yùnshū ma?
你可以再快一点运输吗?
Bạn có thể kiểm tra thông tin liên hệ của người bán không? 你可以查看卖家的联系信息吗? (Nǐ kěyǐ chákàn màijiā de liánxì xìnxī ma?)
Chúng ta nên xem xét giá cả và chất lượng trước khi mua hàng. 我们在购买之前应该考虑价格和质量。 (Wǒmen zài gòumǎi zhīqián yīnggāi kǎolǜ jiàgé hé zhìliàng.)
Đừng quên nhập mã giảm giá để nhận ưu đãi. 别忘了输入优惠券以获得优惠。 (Bié wàngle shūrù yōuhuìquàn yǐ huòdé yōuhuì.)
Tôi đã theo dõi cửa hàng này, họ thường xuyên cập nhật sản phẩm mới. 我关注了这家商店,他们经常更新新商品。 (Wǒ guānzhùle zhè jiā shāngdiàn, tāmen jīngcháng gēngxīn xīn shāngpǐn.)
Hãy xem phần đánh giá người bán để đảm bảo chất lượng sản phẩm. 请查看卖家评价以确保商品质量。 (Qǐng chákàn màijiā píngjià yǐ quèbǎo shāngpǐn zhìliàng.)
Bạn nên kiểm tra thông tin về thời gian giao hàng và địa điểm giao hàng. 您应该查看有关交货时间和交货地点的信息。 (Nín yīnggāi chákàn yǒuguān jiāohuò shíjiān hé jiāohuò dìdiǎn de xìnxī.)Thông qua những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng việc nắm chắc từ vựng liên quan đến chủ đề họ và Taobao trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua hàng trực tuyến trên các trang web Trung Quốc. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn, đặc biệt là trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến. Chúc bạn thành công!