Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tang lễ

Trong văn hóa Trung Quốc, tang lễ là một phần quan trọng không thể thiếu trong đời sống của người dân. Qua từng thời kỳ lịch sử, các phong tục và nghi thức tang lễ đã được kế thừa, phát triển và biến đổi để phù hợp với tín ngưỡng và đời sống của người dân. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng về chủ đề tang lễ trong tiếng Trung, bao gồm cách phiên âm Pinyin và chữ Hán, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc cũng như nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Tang lễ sānglǐ 丧礼
2 Tang gia sāngjiā 丧家
3 Tang khố sāngkuò 丧扩
4 Tang quốc sāngguó 丧国
5 Quan tài guāntái 棺梯
6 Đám tang bīnsì 殡仪
7 Di quan díguān 抵观
8 Đám ma gāosù 告诉
9 Linh cữu língxiū 灵柩
10 Hỏa táng huǒtáng 火葬
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
11 An táng āntáng 安葬
12 Tang lễ sānglǐ 丧礼
13 Điếu văn diàowén 吊文
14 Rước quan rúguān 茹观
15 Phúng điếu fèngdiào 奉吊
16 Vong linh wánglíng 亡灵
17 Đám cưới hūnlǐ 婚礼
18 Phủ nhận fùrèn 夫人
19 Tang gia sāngjiā 丧家
20 Phật tử fózǐ 佛子
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
21 Kinh Phật jīngfó 经佛
22 Thiền định chándìng 禅定
23 Phật đường fódào 佛道
24 Tịnh độ jìngdù 净度
25 Quan tài guāntái 棺梯
26 Giải oan jiěyuàn 解冤
27 Hương linh xiānglíng 香灵

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
28 Lễ vật lǐwù 礼物
29 Cung kính gōngjìng 恭敬
30 Động đất dòngdì 动地
31 Tổ tiên zǔxiān 祖先
32 Vong hồn wánglíng 亡灵
33 Linh thiêng língshèng 灵圣
34 Khóc tang kūsāng 哭丧
35 Kính lễ jìnglǐ 敬礼
36 Di tích díjī 遗迹
37 Ngọc quan yùguān 玉棺
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
38 Nghĩa trang yìchǎng 义场
39 Mộ phần mùfèn 墓分
40 Lăng mộ lángmù 陵墓
41 Đài sen táisēn 台森
42 Hoa tang huāsāng 花丧
43 Thờ cúng bàijìng 拜敬
44 Tưởng niệm xiǎngniàn 想念
45 Kỵ niệm jìniàn 纪念
46 Giải thoát jiětuō 解脱
47 Thần chú shénzhù 神咒
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
48 Sám hối chánhuǐ 忏悔
49 Văn bia wénbiāo 文表
50 Phong tục fēngsú 风俗
51 Truyền thống chuántǒng 传统
52 Sự kiện shìjiàn 事件
53 Hương khói xiāngyān 香烟

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
55 Đồng hương tóngxiāng 同乡
56 Tiễn biệt jiànbié 告别
57 Lưu niệm liúniàn 留念
58 Thần linh shénlíng 神灵
59 Mạng số mìngshù 命数
60 Hồn phách húnpò 魂魄
61 Đức Phật défó 德佛
62 Chúc tụng zhùsòng 祝颂
63 Cầu siêu qiújiè 求解
64 Tiến cửu jìnciú 进酬
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
65 Đại tạ dàshè 大赦
66 Lạc quan luòguān 落观
67 Thọ tang shòusāng 寿丧
68 Thánh tâm shèng xīn 圣心
69 Cô hồn gūhún 孤魂
70 Thần tiên shénxiān 神仙
71 Lễ bái lǐbài 礼拜
72 Đức hạnh déxìng 德行
73 Sống lại shēng huí 生回
74 Phong thủy fēngshuǐ 风水
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
75 Cát tường jíxiáng 吉祥
76 Hợp táng hé táng 合葬
77 Thần thông shén tōng 神通
78 Nguyện vọng yuàn wàng 愿望
79 Thời gian shíjiān 时间
80 Thế hệ shìhé 世代
81 Linh hồn líng hún 灵魂

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thể nắm vững hơn về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề tang lễ. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và chính xác hơn trong các tình huống có liên quan đến chủ đề này. Hãy tiếp tục nỗ lực học tập và khám phá thêm về tiếng Trung và văn hóa Trung Quốc để trở thành người thông thạo tiếng Trung và hiểu biết sâu sắc về nền văn hóa phong phú, đặc sắc này. Chúc các bạn thành công!

 

Dưới đây là một số ví dụ về đặt câu sử dụng từ vựng trong bài viết:

  1. Từ vựng: Tang lễ (sānglǐ – 丧礼) Câu: Tôi sẽ tham dự tang lễ của ông ấy vào ngày mai. Tiếng Trung: 我明天将参加他的丧礼。 Pinyin: Wǒ míngtiān jiāng cānjiā tā de sānglǐ.
  2. Từ vựng: Quan tài (guāntái – 棺梯) Câu: Quan tài được trang trí rất đẹp và tôn nghiêm. Tiếng Trung: 棺梯装饰得非常漂亮和庄重。 Pinyin: Guāntái zhuāngshì de fēicháng piàoliang hé zhuāngzhòng.
  3. Từ vựng: Hỏa táng (huǒtáng – 火葬) Câu: Gia đình quyết định hỏa táng cho ông nội sau khi ông qua đời. Tiếng Trung: 爷爷去世后,家人决定为他火葬。 Pinyin: Yéyé qùshì hòu, jiārén juédìng wèi tā huǒtáng.
  4. Từ vựng: Thiền định (chándìng – 禅定) Câu: Trong tang lễ, người thân sẽ thiền định để tưởng nhớ người quá cố. Tiếng Trung: 在丧礼中,亲人会禅定来缅怀逝者。 Pinyin: Zài sānglǐ zhōng, qīnrén huì chándìng lái miǎnhuái shìzhě.
  5. Từ vựng: Nghĩa trang (yìchǎng – 义场) Câu: Chúng tôi đã chọn một khu nghĩa trang yên tĩnh để an táng bà. Tiếng Trung: 我们为奶奶选择了一个宁静的义场安葬。 Pinyin: Wǒmen wèi nǎinai xuǎnzéle yīgè níngjìng de yìchǎng āntáng.

    Qua các ví dụ trên, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề tang lễ trong tiếng Trung. Việc biết cách đặt câu chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục thực hành và ứng dụng các từ vựng đã học vào những tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Chúc bạn học tập thật tốt và thành công trong việc nắm vững tiếng Trung!

Related Articles

Back to top button