Chào mừng đến với bài viết giới thiệu về 100 từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề sân bay. Hiểu và nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và đọc hiểu các thông tin liên quan đến sân bay khi du lịch hoặc công tác tại Trung Quốc. Bảng từ vựng được chia thành 4 cột, bao gồm số thứ tự, tiếng Việt, phiên âm và chữ Hán, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân bay
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Sân bay | Jīchǎng | 机场 |
2 | Hành khách | Chéngkè | 乘客 |
3 | Hãng hàng không | Hángkōng gōngsī | 航空公司 |
4 | Máy bay | Fēijī | 飞机 |
5 | Chuyến bay | Hángbān | 航班 |
6 | Điểm đến | Mùdì | 目的地 |
7 | Điểm khởi hành | Chūfā dì | 出发地 |
8 | Nhà ga | Jīchǎnglóu | 机场楼 |
9 | Quầy làm thủ tục | Bàoguǎn guìtái | 报关柜台 |
10 | Quầy nhận hành lý | Xínglǐ lǐngqǔ guìtái | 行李领取柜台 |
11 | Hộ chiếu | Hùzhào | 护照 |
12 | Visa | Qiānzhèng | 签证 |
13 | Giấy thông hành | Tōnghángzhèng | 通行证 |
14 | Hành lý | Xínglǐ | 行李 |
15 | Hành lý xách tay | Shǒutí xínglǐ | 手提行李 |
16 | Hành lý ký gửi | Jìgēi xínglǐ | 寄给行李 |
17 | Kiểm tra an ninh | Ānquán jiǎnyán | 安全检验 |
18 | Cổng dự bị | Dàichē mén | 候车门 |
19 | Cửa ra vào | Chūrù kǒu | 出入口 |
20 | Cửa khẩu | Guānkǒu | 关口 |
21 | Phiếu lên máy bay | Dēngjīpái | 登机牌 |
22 | Thời gian bay | Fēixíng shíjiān | 飞行时间 |
23 | Đội bay | Fēixíng duì | 飞行队 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Hán |
---|---|---|---|
25 | Đài thông báo | Gāolóu | 高楼 |
26 | Phòng chờ | Hòudài shì | 候待室 |
27 | Sân đỗ máy bay | Fēijī tíngbó chǎng | 飞机停泊场 |
28 | Đường băng | Páohuǒ dào | 跑火道 |
29 | Nhà ga quốc tế | Guójì jīchǎng lóu | 国际机场楼 |
30 | Nhà ga nội địa | Guónèi jīchǎng lóu | 国内机场楼 |
31 | Đón người | Jiē rén | 接人 |
32 | Tiễn người | Sòng rén | 送人 |
33 | Thang cuốn | Shòutí diàntī | 手提电梯 |
34 | Thang máy | Diàntī | 电梯 |
35 | Điểm đỗ xe | Tíngchē chù | 停车处 |
36 | Đường dẫn vào | Jìnrù dào | 进入道 |
37 | Đường dẫn ra | Chūkǒu dào | 出口道 |
38 | Đèn tín hiệu | Xiàohào dēng | 信号灯 |
39 | Đường đua | Sàipǎo dào | 赛跑道 |
40 | Phòng đợi | Dàichē shì | 候车室 |
41 | Phòng hội nghị | Huìyì shì | 会议室 |
42 | Phòng ăn | Cāntīng | 餐厅 |
43 | Quầy thu ngân | Shōuyíng guìtái | 收银柜台 |
44 | Phòng xách vali | Xínglǐ chuánshū shì | 行李传输室 |
45 | Phòng cấp cứu | Jiùyī shì | 救医室 |
46 | Phòng cung cấp dịch vụ | Fúwù tígōng shì | 服务提供室 |
47 | Điểm rút tiền | Qǔkuǎn jī | 取款机 |
48 | Cửa hàng miễn thuế | Miǎnshuì diàn | 免税店 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Hán |
---|---|---|---|
49 | Cửa hàng lưu niệm | Jìniànpǐn diàn | 纪念品店 |
50 | Nhà hàng | Fàndiàn | 饭店 |
51 | Quầy thuốc | Yàodiàn | 药店 |
52 | Nhà vệ sinh | Cèsuǒ | 厕所 |
53 | Cảnh sát | Jǐngchá | 警察 |
54 | Hải quan | Hǎiguān | 海关 |
55 | Đăng ký | Zhùcè | 注册 |
56 | Làm thủ tục | Bànguǎn | 办理 |
57 | Đồ ăn | Shíwù | 食物 |
58 | Thức uống | Yǐnliào | 饮料 |
59 | Cửa hàng sách | Shūdiàn | 书店 |
60 | Hãng taxi | Chūzūchē gōngsī | 出租车公司 |
61 | Điểm đón taxi | Chūzūchē zhàn | 出租车站 |
62 | Đại lý vé máy bay | Fēijīpiào dàilǐ | 飞机票代理 |
63 | Phòng chờ khách | Hòukè shì | 候客室 |
64 | Điểm thông tin | Xìnxī zhōngxīn | 信息中心 |
65 | Máy tính | Diànnǎo | 电脑 |
66 | Điện thoại | Diànhuà | 电话 |
67 | Phòng xử lý hành lý | Xínglǐ chǔlǐ shì | 行李处理室 |
68 | Đại lý du lịch | Lǚxíng dàilǐ | 旅行代理 |
69 | Bến xe buýt | Gōnggòngqìchē zhàn | 公共汽车站 |
70 | Bảng thông báo | Gōngbào bǎn | 公告板 |
71 | Chỗ ngồi | Zuòwèi | 座位 |
72 | Tàu hỏa | Huǒchē | 火车 |
73 | Xe buýt | Gōnggòngqìchē | 公共汽车 |
74 | Khách sạn | Jiǔdiàn | 酒店 |
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Chữ Hán |
---|---|---|---|
75 | Phòng ngủ | Wòshì | 卧室 |
76 | Chỗ để xe | Tíngchē wèi | 停车位 |
77 | Cổng an ninh | Ānquán mén | 安全门 |
78 | Máy kiểm tra hành lý | Xínglǐ jiǎnyán jī | 行李检验机 |
79 | Đồng hồ | Shízhōng | 时钟 |
80 | Phòng khách | Kètīng | 客厅 |
81 | Phòng ăn | Cāntīng | 餐厅 |
82 | Sân bay quốc tế | Guójì jīchǎng | 国际机场 |
83 | Sân bay nội địa | Guónèi jīchǎng | 国内机场 |
84 | Máy bán hàng tự động | Zìdòng fàn mài jī | 自动贩卖机 |
85 | Máy rút tiền | Qǔkuǎn jī | 取款机 |
86 | Đồng hồ báo thức | Nàozhōng | 闹钟 |
87 | Tiếp viên hàng không | Kōngjiě | 空姐 |
88 | Phi công | Fēijī jiàshī | 飞机驾驶 |
89 | Đường bay | Fēixíng lù | 飞行路 |
90 | Giờ đến | Dàodá shíjiān | 到达时间 |
91 | Giờ khởi hành | Chūfā shíjiān | 出发时间 |
92 | Xe lăn | Lúntái chē | 轮椅车 |
93 | Máy bay trực thăng | Zhíshēngjī | 直升机 |
94 | Đường hầm | Suìdào | 隧道 |
95 | Máy bay không người lái | Wúrén fēijī | 无人飞机 |
96 | Máy bay hạng nhẹ | Qīngjí fēijī | 轻级飞机 |
97 | Máy bay hạng nặng | Zhòngjí fēijī | 重级飞机 |
98 | Máy bay phản lực | Tújiàn fēijī | 喷气飞机 |
Mẫu câu tiếng Trung chủ đề sân bay
- 请问在哪里可以办理登机手续?(Qǐngwèn zài nǎlǐ kěyǐ bànlǐ dēngjī shǒuxù?)
- Xin hỏi tôi có thể làm thủ tục đăng ký chuyến bay ở đâu?
- 我需要在哪里托运行李?(Wǒ xūyào zài nǎlǐ tuōyùn xínglǐ?)
- Tôi cần đến đâu để gửi hành lý?
- 请问这是哪个登机口?(Qǐngwèn zhè shì nǎge dēngjīkǒu?)
- Xin hỏi cổng đăng ký số mấy?
- 请问飞机几点起飞?(Qǐngwèn fēijī jǐ diǎn qǐfēi?)
- Xin hỏi máy bay cất cánh vào lúc mấy giờ?
- 我可以在哪里查看航班信息?(Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn hángbān xìnxī?)
- Tôi có thể xem thông tin chuyến bay ở đâu?
- 请问这个座位号是多少?(Qǐngwèn zhège zuòwèi hào shì duōshǎo?)
- Xin hỏi số ghế này là bao nhiêu?
- 请问从这里怎么去国际航站楼?(Qǐngwèn cóng zhèlǐ zěnme qù guójì hángzhànlóu?)
- Xin hỏi làm thế nào để đến nhà ga quốc tế từ đây?
- 请问在哪里可以找到出租车?(Qǐngwèn zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào chūzūchē?)
- Tôi có thể tìm xe taxi ở đâu?
- 请问我的行李在哪个行李转盘?(Qǐngwèn wǒ de xínglǐ zài nǎge xínglǐ zhuànpán?)
- Xin hỏi hành lý của tôi ở chỗ nào trên băng chuyền?
- 请问我可以在哪里买到免税商品?(Qǐngwèn wǒ kěyǐ zài nǎlǐ mǎidào miǎnshuì shāngpǐn?)
- Tôi có thể mua hàng miễn thuế ở đâu?
Hội thoại tiếng Trung chủ đề sân bay
A: 你好,请问这是前往哪个航站楼的班车?(Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè shì qiánwǎng nǎge hángzhànlóu de bānchē?)
- Xin chào, xin hỏi đây là xe buýt đi đến nhà ga nào?
B: 你好,这是去国内航站楼的班车。(Nǐ hǎo, zhè shì qù guónèi hángzhànlóu de bānchē.)
- Xin chào, đây là xe buýt đi đến nhà ga nội địa.
A: 谢谢。请问班车多久发车一次?(Xièxiè. Qǐngwèn bānchē duōjiǔ fāchē yīcì?)
- Cảm ơn. Xin hỏi xe buýt chạy cách nhau bao lâu?
B: 每隔15分钟就有一班。(Měi gé 15 fēnzhōng jiù yǒu yībān.)
- Mỗi 15 phút có một chuyến.
A: 那我要在哪里买票?(Nà wǒ yào zài nǎlǐ mǎipiào?)
- Vậy tôi mua vé ở đâu?
B: 你可以在那边的售票窗口买票。(Nǐ kěyǐ zài nàbiān de shòupiào chuāngkǒu mǎipiào.)
- Bạn có thể mua vé tại cửa số bán vé ở bên kia.
A: 好的,谢谢。请问从这里到航站楼大概需要多长时间?(Hǎo de, xièxiè. Qǐngwèn cóng zhèlǐ dào hángzhànlóu dàgài xūyào duō cháng shíjiān?)
- Được rồi, cảm ơn. Xin hỏi từ đây đến nhà ga mất khoảng bao lâu?
B: 大概需要20分钟左右。(Dàgài xūyào 20 fēnzhōng zuǒyòu.)
- Khoảng 20 phút.
A: 好的,谢谢你的帮助!(Hǎo de, xièxiè nǐ de bāngzhù!)
- Được rồi, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
B: 不客气,祝你旅途愉快!(Bú kèqì, zhù nǐ lǚtú yúkuài!)
- Không có gì, chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề sân bay và có thể ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong việc giao tiếp và đọc hiểu tại sân bay. Hãy tiếp tục luyện tập và học thêm nhiều từ vựng khác để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Chúc bạn học tập tốt và thành công trong việc sử dụng tiếng Trung!