Từ vựng

Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thường dùng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán là yếu tố quan trọng đối với những ai đang có định hướng hoặc đang làm việc trong ngành kế toán. Việc có thể sử dụng tiếng Trung sẽ là một lợi thế lớn với bạn, đặc biệt là những ai có ý định làm việc trong một công ty Trung Quốc. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thông dụng nhất, được sử dụng nhiều tại các văn phòng kế toán.

1. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Dưới đây là những từ vựng đã được phân chia vào các mục theo từng nhóm từ vựng để các bạn thuận tiện hơn trong việc học tập.

1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Chức vụ/职务/Zhíwù

1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Kiểm toán/查帐/chá zhàng

1.3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Kết toán/结算/ jié suàn

1.4. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Tài khoản/账户/zhàng hù

1.5. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán: Con số/数字 shùzì**

1.6.Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán: Lương bổng, phúc lợi/工资福利/gōng zī fúlì**

1.7. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán: Văn bản, văn kiện/文件/Wen jian**

1.8. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Giá thành/成本 chéng běn**

1.9. Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán

固定资产: Tài sản cố định

累积折旧: Khấu hao luỹ kế

流動資產: Tài sản lưu động

現金及约当现金: Tiền và các khoản tương đương tiền

庫存現金: Tiền mặt tại quỹ

零用金/周轉金: Tiền chi vặt/quỹ quay vòng

短期投资: Đầu tư ngắn hạn

短期投资 -短期票券: Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn

政府债券: Trái phiếu nhà nước

备抵短期投资跌价损失: Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

应收票据: Tín phiếu phải thu

卖远汇折价: Chiết khấu

应收收益: Lợi nhuận phải thu

应收退税款: Thuế được hoàn phải thu

存货: Hàng tồn kho

寄销商品: Hàng gửi bán

备抵存货跌价损失: Dự phòng giảm giá hang tồn kho

预付费用: Chi phí trả trước

用品盘存: Kiểm kê đồ dùng tồn kho

预付所得税: Trả trước thuế thu nhập

其它流动资产: Tài sản lưu động khác

进项税额: Thuế VAT đầu vào

留抵税额: Số thuế VAT nộp quá

代付款: Khoản trả hộ

存出保证金: Khoản đặt cọc có thể hoàn lại

受限制存款: Tài khoản bị hạn chế (ký quỹ tại ngân hàng)

递延所得税资产: Thuế thu nhập hoãn lại

递延兑换损失: Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn lại

偿债基金: Quỹ bồi thường (đền bù)

改良及扩充基金: Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)

意外损失准备基金: Quỹ dự phòng tổn thất

长期不动产投资: Đầu tư bất động sản dài hạn

人寿保险现金解约价值: Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ

递耗资产: Tài sản hao mòn dần

无形资产: Tài sản vô hình

债券发行成本: Chi phí phát hành trái phiếu

其它递延资产: Tài sản hoãn lại khác

闲置资产: Tài sản nhàn rỗi

存出保证金: Khoản đặt cọc có thể hoàn lại

2. Hội thoại ứng dụng

Dưới đây là một hội ngoại ngắn để bạn hiểu hơn và luyện tập thêm về ứng dụng của các từ vựng trong giao tiếp văn phòng.

A: 你好。 我是一名新实习会计员。很高兴见到你。希望我们以后可以互相帮助。Xin chào. Tôi là kế toán viên mới đến. Mong sau này chúng ta sẽ giúp đỡ nhau trong công việc.

————————————————————–

A: 我的具体工作是什么?Công việc cụ thể của tôi là gì thế ạ?

B: 您是要助准做报表和交接财务消息的人。 Cậu sẽ hỗ trợ lập các báo cáo và giao tiếp về thông tin tài chính.

A: 我在数字和财务这些方面都挺好的。会计员常做哪种报表?Tôi rất giỏi về các con số và tiền bạc. Nhân viên kế toán thường phải làm những báo cáo gì?

B: 特别多。有日报,旬报,月报,年报, 还有工资表,决算表,财务报表等等。 数不起啊!Rất nhiều. Có báo cáo hàng ngày, báo cáo hàng tháng, báo cáo hàng năm, cũng như báo cáo lương, quyết toán, báo cáo tài chính, v.v. Không thể đếm được!

A: 嗯,我觉得有点紧张。 但我相信它会没事的。 我会尽力的。Chà, tôi thấy hơi lo lắng. Nhưng chắc là sẽ ổn thôi. Tôi sẽ cố gắng hết sức.

B: 非常好。 保持坚强的年轻人。平时会有会计主任, 会计员和助理会计。你的目标是哪个职位? Tốt lắm, cố lên chàng trai trẻ. Thông thường sẽ có một giám đốc kế toán, kế toán và trợ lý kế toán.

A: 听起来好像有点复杂, 但是我很感兴趣! Nghe có vẻ hơi phức tạp nhỉ, nhưng mà tôi rất thích!

Để tham khảo trên các mẫu hội thoại văn phòng, truy cập tại đây.

3. Gợi ý cách học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán hiệu quả

Để học tốt bộ từ vựng này, bạn cần chuẩn bị cho mình một kiến thức chuyên môn thật tốt và phải luôn duy trì sự yêu thích đối với tiếng Trung. Hãy biến nó thành một món ăn dinh dưỡng hàng ngày, tự nhủ với bản thân, chỉ cần quyết tâm, bạn sẽ thành công chinh phục được nó.

Trong quá trình học, bạn nên chủ động đọc thêm các tài liệu, tin tức tiếng Trung liên quan đến ngành kế toán, tài chính, nắm bắt các từ vựng, thuật ngữ và ghi nhớ cách dùng của nó bằng cách tự đặt một câu ví dụ ngắn khác. Đặc biệt, để tránh việc làm cho những gì bạn học trở thành kiến thức, bạn cần thường xuyên luyện tập giao tiếp. Bạn có thể giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc tự mình luyện tập trước gương hoặc tự ghi âm và nghe lại mỗi ngày.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán hay gặp nhất. Mong là chúng tôi đã giúp bạn có thêm tự tin khi giao tiếp nơi công sở. Chúc các bạn học tập thật tốt! Mi Education – chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung, sẽ liên tục cập nhật các bộ từ vựng hay nhất trang chủ.

Related Articles

Back to top button