Tổng hợp đầy đủ về trạng ngữ tiếng Trung chính xác nhất 2022
Trạng ngữ tiếng Trung là một thành phần không thể thiếu trong câu. Vì vậy, trong bài viết dưới đây hãy cùng với Tiếng Trung Mi Edu tìm hiểu về định nghĩa, phân loại, vị trí cũng như cách dùng của trạng ngữ nhé!
1. Trạng ngữ trong tiếng Trung là gì?
Trạng ngữ là một từ loại có nhiệm vụ bổ nghĩa quan trọng trong câu. Trạng ngữ thường được thêm vào trước động từ hoặc tính từ. Dùng để nói rõ về thời gian, tình hình, cách thức, nơi chốn, đối tượng, điều kiện, phạm vi, khẳng định, phủ định và mức độ của từ trong câu.
Ví dụ:
- 我很高兴。
Wǒ hěn gāoxìng.
(Tôi rất hạnh phúc.)
- 你要好好儿学习。
Nǐ yào hǎohaor xuéxí.
(Bạn phải học thật tốt.)
2. Phân loại các nhóm trạng ngữ trong tiếng Trung
Trong câu, trạng ngữ trong tiếng Trung gồm 6 loại chính như sau:
2.1 Trạng ngữ biểu thị nơi chốn:
Trạng ngữ mô tả nơi chốn thường đi kèm với giới từ 在 /zài/ để nói về nơi sự việc, hành động xảy ra. Cấu tạo của nó do giới từ hay nhóm từ chỉ nơi chốn đảm nhiệm.
Ví dụ:
- 我在胡志明市生活。
Wǒ zài Běijīng shì shēnghuó.
(Tôi sinh sống ở Bắc Kinh.)
- 他在北京大学学习汉语。
Tā zài Hénèi dàxué xuéxí Hànyǔ.
(Anh ấy học tiếng Trung ở đại học Hà Nội.)
2.2. Trạng ngữ biểu thị thời gian:
Trạng ngữ mô tả thời gian có vị trí ở trước động từ, tính từ hoặc cũng có thể đặt ở đầu câu. Trạng từ thời gian thường do phó từ, danh từ hay cụm từ chỉ thời gian đảm nhiệm.
Ví dụ:
- 我 六点下课。
Wǒ liù diǎn xiàkè.
(Tôi 6 giờ tan học.)
- 今天 我去公园玩儿。
Jīn tiān wǒ qù gōngyuán wánr.
(Hôm nay tôi đi công viên chơi.)
2.3. Trạng ngữ biểu thị mức độ:
Trạng ngữ này thường do phó từ đảm nhiệm, dùng để mô tả mức độ, trạng thái của một sự vật, hiện tượng đang diễn ra ở mức độ nào.
Ví du:
- 我很累。
Wǒ hěn lèi.
(Mình rất mệt.)
- 周末在家看电视非常无聊 。
Zhōumò zàijiā kàn diànshì fēicháng wúliáo.
(Cuối tuần ở nhà xem TV rất chán.)
2.4. Trạng ngữ biểu thị trạng thái, tình thái:
Trạng ngữ biểu thị tình thái, trạng thái thường được đảm nhiệm bởi tính từ. Trong câu, giữa động từ và trạng ngữ tình thái thường có trợ từ kết cấu 地 /de/ đi kèm.
Ví dụ:
- 她高兴地跳起来。
Tā gāoxìng de tiào qǐlái.
(Cô ấy nhảy cẫng lên một cách hạnh phúc.)
- 我慢慢地走回家。
Wǒ mànman de zǒu huí jiā.
(Tôi về nhà một cách chậm rãi.)
2.5. Trạng ngữ biểu thị đối tượng:
Trạng ngữ mô tả đối tượng dùng để chỉ sự phát ra động tác hoặc đối tượng của động tác hướng đến. Trong câu, nó thường đi với giới từ 向 /xiàng/ , 由 /yóu/ nhằm tạo nên kết cấu giới từ và đứng trước động từ để làm trạng ngữ.
Ví dụ:
- 她向我挥挥手。
Tā xiàng wǒ huī huīshǒu.
(Cô ấy vẫy tay với tôi.)
- 这个节目由大卫表演。
Zhège jiémù yóu Dà wèi biǎoyǎn.
(Màn biểu diễn này do David trình bày.)
2.6. Trạng ngữ biểu thị mục đích hoặc nguyên nhân:
Trạng ngữ dùng để chỉ mục đích, nguyên nhân thường được đảm nhiệm bởi cụm giới từ và tân ngữ.
Ví dụ: 为这事,妹妹大哭了一场。
Wèi zhè shì, mèi mei dà kūle yī chǎng.
(Em gái vì chuyện này đã khóc một trận dữ dội.)
3. Các từ ngữ làm trạng ngữ trong câu tiếng Trung
Các loại từ khi đổi sang trạng ngữ sẽ thay đổi theo quy tắc chi tiết như sau:
3.1. Phó từ
Khi phó từ làm trạng ngữ thì trong câu không cần thêm trợ từ kết cấu 地 /de/.
Ví dụ: 我很不舒服。
Wǒ hěn bú shūfú.
(Tôi rất khó chịu.)
3.2. Tính từ
Khi tính từ trong câu làm trạng ngữ, ta sẽ có các trường hợp sau:
- Tính từ đơn âm tiết không dùng từ 地.
Ví dụ: 快走 /kuàizǒu/
- Tính từ song âm tiết có thể dùng hoặc không dùng từ 地.
Ví dụ: 努力学习 /nǔlì xuéxí/ (cố gắng học tập)
- Tính từ lặp lại cần dùng từ 地
Ví dụ: 静静的坐着 /jìng jìng de zuòzhe/ (ngồi im lặng)
- Ngữ tính từ cần dùng từ 地
Ví dụ: 非常高兴地说 /fēicháng gāoxìng de shuō/ (vui vẻ nói)
3.3. Động từ
Động từ làm trạng ngữ nói chung cần sử dụng từ 地
Ví dụ: 选择的继承 /xuǎnzé de jìchéng/ (kế thừa một cách có chọn lọc)
3.4. Đại từ
Các đại từ như 这么 /zhème/, 这样 /zhèyàng/, 那么 /nàme/, 多么 /duōme/, 那样 /nàyàng/… khi làm trạng ngữ trong câu chúng không cần dùng từ 地 /de/.
Ví dụ: 怎么唱;这里做吧;这么高…
Những đại từ khác sẽ được sử dụng như từ chúng thay thế.
3.5. Danh từ
Danh từ miêu tả thời gian, địa điểm khi làm trạng ngữ thì không cần dùng từ 地
Ví dụ: 昨天走了/zuótiān zǒule/ (hôm qua đi rồi)
Lưu ý: Một vài danh từ thông thường có thể đóng vai trò là trạng ngữ để biểu thị phương thức, phạm vi, công cụ,… trong hành động (thường gặp trong văn viết).
Ví dụ: 领导已经原则同意了我们的计划。
Lǐngdǎo yǐjīng yuánzé tóngyìle wǒmen de jìhuà.
(Lãnh đạo đã đồng ý với nguyên tắc trong kế hoạch của chúng ta.)
3.6. Từ tượng thanh
Khi từ tượng thanh có vai trò làm trạng ngữ nói chung cần dùng từ 地 /de/.
Ví dụ: 叮叮当当地响 /dīng ding dāng dāng de xiǎng/ (chan chát vang lên)
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức đầy đủ, chính xác nhất về trạng ngữ trong tiếng Trung. Để xem thêm những chủ điểm kiến thức tiếng Trung khác, các bạn hãy truy cập vào website của Tiếng Trung Mi Edu nhé!