Kiến thức về lượng từ trùng điệp tiếng Trung bạn cần biết
Lượng từ trùng điệp tiếng Trung là một hình thức thường xuyên được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung. Vậy ý nghĩa và cách dùng của lượng từ trùng điệp là gì? Trong bài viết dưới đây, Tiếng Trung Mi Edu sẽ gửi đến bạn những kiến thức thật đầy đủ về phần ngữ pháp này nhé!
1. Lượng từ trùng điệp trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ trùng điệp 量词重叠 trong tiếng Trung rất phong phú. Một chức năng ngữ pháp của lượng từ là trùng điệp (lặp lại). Biểu thị các ý nghĩa “mỗi”, “dần dần, từng cái một”, “nhiều”… cũng có từ biểu thị “ít”. Lượng từ trùng điệp trong tiếng Trung thường có 3 loại:
- AA
- 一AA
- 一A一A
Lưu ý: lượng từ phức hợp không thể trùng điệp.
2. Lượng từ trùng điệp làm thành phần ngữ pháp
Dưới đây là các vị trí của lượng từ trùng điệp trong thành phần câu.
2.1. Làm định ngữ
Ví dụ khi lượng từ trùng điệp làm định ngữ trong câu:
Ví dụ: 条条大路通北京。
Tiáo tiáo dàlù tōng Běijing.
(Đường nào cũng đến Bắc Kinh.)
她数着前面的一张张钞票。
Tā shǔ zhe qiánmiàn de yì zhāng zhāng chǎopiào.
(Cô ấy đếm từng tờ tiền trước mặt cô ấy.)
一条条的鱼都很鲜。
Yī tiáo tiáo de yú dōu hěn xiān.
(Mỗi một con cá đều rất tươi.)
2.2. Làm chủ ngữ
Ví dụ về lượng từ trùng điệp khi đứng làm chủ ngữ trong câu:
Ví dụ: 同学们一个个都是当父母的人了。
/Tóngxué men yí ge ge dōu shì dāng fùmǔ de rén le/.
(Từng học sinh đều đã làm bố mẹ hết rồi.)
我班学的很好, 一个个都努力学习。
Wǒ bān xué de hěn hǎo, yīgè gè dōu nǔlì xuéxí.
(Lớp mình học tốt, bạn nào cũng chăm chỉ học tập.)
同学们个个眼泪汪汪。
Tóngxuémen ge ge yǎnlèi wāngwāng.
(Các học sinh ai nấy cũng đều mắt rưng rưng.)
2.3. Làm vị ngữ
Ví dụ về lượng từ trùng điệp khi đứng làm vị ngữ trong câu:
Ví dụ: 广场上华灯盏盏。
Guǎngchǎng shàng huá dēng zhǎn zhǎn/.
(Từng ngọn đèn lồng trên quảng trường.)
夜里坐听雨声阵阵。
Yèlǐ zuò tīng yǔ shēng zhèn zhèn/.
(Ngồi nghe từng cơn mưa trong đêm.)
2.4. Làm trạng ngữ
Khi lượng từ trùng điệp đứng trước vị ngữ động từ thì nó làm trạng ngữ trong câu.
Ví dụ: 人们便一个一个陆续回去。
Rénmen biàn yí ge yí ge lùxù huíqù.
(Mọi người ra về lần lượt từng người.)
那些画面一幕一幕地仿若曾经发生过。
Nà xiē huàmiàn yí mù yí mù de fǎngruò céngjīng fāshēng guò.
(Những cảnh đó, từng cảnh một, dường như đã xảy ra trước đây.)
2.5. Làm bổ ngữ
Khi lượng từ trùng điệp đứng sau vị ngữ động từ thì nó làm bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: 大风卷绞得一条一条的。
Dàfēng juǎn jiǎo de yì tiáo yì tiáo de.
(Gió to thổi cuộn thành từng hàng từng hàng.)
他把明天的行程讲了一遍又一遍。
Tā bǎ míngtiān de xíngchéng jiǎng le yí biàn yòu yí biàn.
(Anh ấy kể đi kể lại hành trình ngày mai.)
3. Ý nghĩa của lượng từ trùng điệp
Phần lớn lượng từ trùng điệp có 3 ý nghĩa ngữ pháp sau:
3.1. Biểu thị nghĩa “mỗi một”
Ví dụ: 小伙子们一个个身强力壮。
Xiǎohuǒzimen yīgè gè shēn qiánglì zhuàng.
(Những thanh niên ai nấy cũng đều mạnh mẽ.)
个个都是好样的。
Gè gè dōu shì hǎo yàng de).
(Mỗi cái đều tốt.
Lưu ý: Lượng từ trùng điệp “AA” hoặc “一AA” làm chủ ngữ đều biểu thị “mỗi một”, nhưng góc độ nhìn của câu văn không giống nhau.
Ví dụ khi nhìn từ góc độ toàn thể:
个个神采飞扬。
Gè gè shéncǎi fēiyáng.
(Ai ai cũng có tinh thần cao.)
Ví dụ khi nhìn từ góc độ cá thể, cá nhân:
一个个神采飞扬。
Yīgè gè shéncǎi fēiyáng.
(Ai nấy cũng có tinh thần phấn chấn.)
3.2. Biểu thị nghĩa “từng cái”
Khi biểu thị nghĩa “từng cái”, chủ yếu làm trạng ngữ và hình thức thường là “一AA”.
Ví dụ: 天气一天天暖和起来了。
Tiānqì yī tiāntiān nuǎnhuo qǐlái le.
(Thời tiết ấm lên từng ngày.)
我们要一件件仔细检查。
Wǒmen yào yī jiàn jiàn zǐxì jiǎnchá.
(Chúng tôi phải kiểm tra cẩn thận từng cái một.)
3.3. Biểu thị số lượng nhiều
Khi biểu thị số lượng nhiều, chủ yếu làm định ngữ, trạng ngữ và hình thức “一AA”.
Ví dụ: 越南这几年建起一座座高楼大厦。
YuèNán zhè jǐ nián jiàn qǐ yīzuò zuò gāolóu dàshà.
(Mấy năm gần đây Việt Nam xây rất nhiều tòa nhà cao tầng.)
桌子上摆着一盘盘的水果。
Zhuōzi shàng bǎi zhe yī pán pán de shuǐguǒ.
(Trên bàn bày rất nhiều đĩa trái cây.)
→ Xem thêm: Tổng hợp về đại từ nghi vấn trong tiếng Trung đầy đủ và chính xác nhất
Như vậy, bài viết trên là những chia sẻ chi tiết về lượng từ trùng điệp trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu rõ cách dùng và ý nghĩa của lượng từ trùng điệp. Hãy theo dõi Tiếng Trung Mi Edu để không bỏ sót bất kỳ kiến thức bổ ích nào nhé!