Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Điện nước

Điện và nước là hai yếu tố không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Chúng ta sử dụng điện để chiếu sáng, sưởi ấm, nấu ăn và còn nhiều ứng dụng khác. Nước lại được sử dụng để tắm rửa, uống, nấu ăn và sinh hoạt hàng ngày khác. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng về điện nước là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng về điện nước trong tiếng Trung, được chia thành 4 cột để giúp cho việc học và sử dụng dễ dàng hơn.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
1 Điện Diàn
2 Nước Shuǐ
3 Điện nước Diàn shuǐ 电水
4 Điện lực Diàn lì 电力
5 Nước sạch Qīng shuǐ 清水
6 Điện áp Diàn yā 电压
7 Thủy điện Shuǐ diàn 水电
8 Điện trở Diàn zhòng 电阻
9 Nước thải Hū shuǐ 污水
10 Máy phát điện Diàn fā jī 发电机
11 Máy bơm nước Bēng shuǐ 泵水
12 Điện dung Diàn róng 电容
13 Nước mưa Yǔ shuǐ 雨水
14 Điện mạch Diàn luò 电路
15 Nước ngọt Tián shuǐ 甜水
16 Điện phân Diàn fēn 电分
17 Nước biển Hǎi shuǐ 海水
18 Điện từ Diàn tǔ 电荷
19 Nước hoa quả Guǒ shuǐ 果水
20 Điện cực Diàn cù 电极
21 Nước đá Bīng shuǐ 冰水
22 Điện hoá Diàn huà 电化
23 Nước uống Hē shuǐ 喝水
24 Điện tĩnh Diàn jìng 静电
25 Nước giếng Jǐng shuǐ 井水
26 Điện ảnh Diàn yǐng 电影

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
26 Điện từ trường Diàn tǔ zhàng 电磁
27 Nước nóng Rè shuǐ 热水
28 Điện năng lượng Diàn nǎng liàng 电能量
29 Nước tinh khiết Jìng shuǐ 净水
30 Điện áp định mức Diàn yā dìng mài 额定电压
31 Nước mặn Xián shuǐ 咸水
32 Điện hóa học Diàn huà xué 电化学
33 Nước sinh hoạt Shēng huó shuǐ 生活水
34 Điện phân tích Diàn fēn xī 电分析
35 Nước lã Chǎn shuǐ 馋水
36 Điện áp tải Diàn yā zài 负载电压
37 Nước nặng Zhòng shuǐ 重水
38 Điện quang học Diàn guāng xué 光电学
39 Nước lợ Bāng shuǐ 膀水
40 Điện từ tính Diàn tǔ cíng 电磁
41 Nước rửa tay Xǐ shǒu shuǐ 洗手水
42 Điện phân hủy Diàn fēn huài 电分解
43 Nước ngâm Miàn shuǐ 泡水
44 Điện tĩnh điện động Diàn jìng diàn dòng 静电动电
45 Nước nồng độ Nóng dù shuǐ 浓度水
46 Điện xoay chiều Diàn fǎn xián 交流电
47 Nước không tan Bù tái shuǐ 不溶

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
47 Nước không tan Bù tái shuǐ 不溶水
48 Điện áp đầu vào Diàn yā dǎu rù 输入电压
49 Nước chảy Liú shuǐ 流水
50 Điện trở biến Diàn zhòng biàn 变阻
51 Nước ngọt tinh khiết Tián jìng shuǐ 甜净水
52 Điện hướng dẫn Diàn xiàng dǎo 电向导
53 Nước đọng Lù shuǐ 废水
54 Điện tử Diàn zǐ 电子
55 Nước nồng hậu Nóng hòu shuǐ 浓厚水
56 Điện phân cực Diàn fēn cù 电极分析
57 Nước bẩn Shuǐ zāng 污水
58 Điện trường từ Diàn zhòng cíng tǔ 电场磁土
59 Nước bùn Zā shuǐ 泥水
60 Điện áp giới hạn Diàn yā jiè xiàn 限制电压
61 Nước đóng chai Guàn shuǐ 瓶装水
62 Điện lượng Diàn liàng 电量
63 Nước sông Hé shuǐ 河水
64 Điện dung điện Diàn róng diàn 电容电
65 Nước cạn Gān shuǐ 干水
66 Điện trở áp Diàn zhòng yā 阻抗电压
67 Nước mưa đá Dàyǔ shuǐ 大雨水
68 Điện phản ứng Diàn fǎn yìng 电反应

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
69 Nước đá khô Kōng bīng shuǐ 干冰水
70 Điện định thời Diàn dìng shí 定时电
71 Nước mưa Yǔ shuǐ 雨水
72 Điện từ trở Diàn tǔ zhòng 电阻
73 Nước khoáng Khuàng shuǐ 矿水
74 Điện mạch Diàn luò 电路
75 Nước uống Hē shuǐ 喝水
76 Điện cực Diàn jìng 电极
77 Nước biển Hǎi shuǐ 海水
78 Điện tụ Diàn tǔ 电容
79 Nước tăng lực Tíng lì shuǐ 增力水
80 Điện trở xoay chiều Diàn zhòng fǎn xián 交流电阻
81 Nước giếng Jǐng shuǐ 井水
82 Điện dòng điện Diàn dòng diàn 电流电
83 Nước tàu Huǒ chē shuǐ 火车水
84 Điện tử tự do Diàn zǐ zì yóu 电子自由
85 Nước giải khát Qì shuǐ 汽水
86 Điện phát tần Diàn fā tán 发射电波
87 Nước ngọt Tián shuǐ 甜水
88 Điện phóng xạ Diàn fāng xiá 电放射
89 Nước mắm Yú shuǐ 鱼水
90 Điện tế bào Diàn cè zhù 电测细胞
91 Nước tương Jiàng shuǐ 酱水

Đó là 100 từ vựng về điện nước trong tiếng Trung, một danh sách hữu ích để nâng cao vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này. Hãy sử dụng chúng để nói chuyện với người bản địa hoặc trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng khác, hãy tiếp tục tìm kiếm và học tập. Chúc bạn thành công!

 

Để giúp bạn nắm vững các từ vựng về điện nước trong tiếng Trung, dưới đây là một số ví dụ sử dụng các từ vựng đó trong một câu. Các ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng trong ngữ cảnh khác nhau và cách nói một cách chính xác trong tiếng Trung.

 

  1. Điện áp cao làm tăng hiệu suất của máy móc. 高电压会提高机器的效率。 Gāo diàn yā huì tí gāo jī qì de xiào lǜ.
  2. Tôi cần một cục điện để sạc điện thoại. 我需要一个充电器来充电手机。 Wǒ xū yào yī gè chōng diàn qì lái chōng diàn shǒu jī.
  3. Nước lã đã bị đóng đáy trong chai. 水已经在瓶子底部结冻了。 Shuǐ yǐ jīng zài píng zi dǐ bù jié dòng le.
  4. Điện trở của mạch phải được kiểm tra để đảm bảo an toàn. 电路的电阻必须检查以确保安全。 Diàn lù de diàn tǔ bì xū jiǎn chá yǐ què bǎo ān quán.
  5. Tôi muốn một lượng nước lớn để tưới cây. 我想要大量的水来浇花。 Wǒ xiǎng yào dà liàng de shuǐ lái jiāo huā.
  6. Hệ thống điện trong nhà tôi đã bị hỏng. 我家的电路系统已经坏了。 Wǒ jiā de diàn lù xì tǒng yǐ jīng huài le.
  7. Tôi cần một máy lọc nước để lọc nước giếng. 我需要一个过滤器来过滤井水。 Wǒ xū yào yī gè guò lǜ qì lái guò lǜ jǐng shuǐ.
  8. Hãy tắt điện khi không sử dụng để tiết kiệm điện năng. 当你不使用电时,请关闭电源以节约电能。 Dāng nǐ bù shǐ yòng diàn shí, qǐng guān bì diàn yuán yǐ jié yuē diàn néng.
  9. Nước khoáng có nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe. 矿泉水含有许多对健康有益的矿物质。 Kuàng quán shuǐ hán yǒu xǔ duō duì jiàn kāng yǒu yì de kuàng wù zhì.
  10. Mạch điện phải được lắp đặt đúng cách để tránh nguy hiểm. 电路必须正确安装以避免危险。 Diàn lù bì xū zhèng què ān zhuāng yǐ bì miǎn wéi xiǎn.
  11. Tôi muốn đặt lịch cho kỹ thuật viên đến kiểm tra máy phát điện. 我想预约技术人员来检查发电机。 Wǒ xiǎng yù yuē jì shù rén yuán lái jiǎn chá fā diàn jī.
  12. Nước mưa là một nguồn tài nguyên có thể tái sử dụng. 雨水是可再利用的资源。 Yǔ shuǐ shì kě zài lì yòng de zī yuán.
  13. Tôi cần mua một bình nước đun sôi để pha trà. 我需要买一个烧水壶来泡茶。 Wǒ xū yào mǎi yī gè shāo shuǐ hú lái pào chá.
  14. Điện từ trường được sử dụng trong các thiết bị điện tử. 磁电子在电子设备中使用。 Cí diàn zǐ zài diàn zǐ shè bèi zhōng shǐ yòng.
  15. Nước uống phải đảm bảo sạch và an toàn. 饮用水必须保持清洁和安全。 Yǐn yòng shuǐ bì xū bǎo chí qīng jié hé ān quán.
  16. Tôi muốn đặt lịch cho kỹ thuật viên đến kiểm tra máy bơm nước. 我想预约技术人员来检查水泵。 Wǒ xiǎng yù yuē jì shù rén yuán lái jiǎn chá shuǐ bèng.
  17. Điện phân là quá trình tách phân tử thành các ion. 电解是将分子分解成离子的过程。 Diàn jiě shì jiāng fēn zǐ fēn jiě chéng lí zǐ de guò chéng.
  18. Nước biển chứa nhiều muối và khoáng chất. 海水含有许多盐和矿物质。 Hǎi shuǐ hán yǒu xǔ duō.

    Những ví dụ trên hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng về điện nước trong tiếng Trung và sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sử dụng chúng để tăng cường vốn từ của mình và trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo hơn.

Related Articles

Back to top button