Từ vựng

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung về Quảng cáo [2023]

Những từ vựng tiếng Trung về quảng cáo thông dụng và đầy đủ nhất

Vốn từ vựng tiếng Trung về quảng cáo đa dạng sẽ rất hữu ích cho người làm marketing. Đặc biệt với sự phát triển giữa Việt Nam và Trung Quốc hiện nay thì thông thạo ngôn ngữ chắc chắn là một lợi thế cho các bạn. Vậy thì hãy cùng lấy giấy bút và học từ vựng với Tiếng Trung Mi Edu nhé!
https://tiengtrungmiedu.com/wp-content/uploads/2022/05/quang-cao.png

1. Từ vựng tiếng Trung về quảng cáo thường gặp

Từ vựng Pinyin Nghĩa tiếng Việt
广告招贴画 guǎnggào zhāotiēhuà Áp phích quảng cáo
广告歌 guǎnggào gē Bài hát quảng cáo
三明治式广告牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo (để treo trước ngực và sau lưng)
广告牌 guǎnggào pái Biển quảng cáo
高空广告牌 gāokōng guǎnggào pái Biển quảng cáo trên cao
广告布局 guǎnggào bùjú Bố cục quảng cáo
广告社 guǎnggào shè Công ty quảng cáo
广告代理人 guǎnggào dàilǐ rén Đại lý quảng cáo
推广服务 tuī guǎng fú wù Dịch vụ quảng cáo
安全网上贸易 Ānquán wǎng shàng màoyì Giao dịch trực tuyến an toàn
广告商 guǎnggào shāng Hãng quảng cáo
广告气球 guǎnggào qìqiú Khí cầu quảng cáo
广告妙语 guǎnggào miàoyǔ Lời quảng cáo hay
人事广告栏 rénshì guǎnggào lán Mục quảng cáo nhân sự
刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě Người đăng quảng cáo
广告经纪人 guǎnggào jīngjì rén Người môi giới quảng cáo
流动广告人 liúdòng guǎnggào rén Người quảng cáo lưu động
广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén Người viết quảng cáo
广告从业人员 guǎnggào cóngyè rényuán Nhân viên quảng cáo
广告片 guǎnggào piàn Phim quảng cáo

2. Từ vựng tiếng Trung về Marketing

Từ vựng Pinyin Nghĩa tiếng Việt
营销 Yíngxiāo Marketing
营销观念 Yíngxiāo guānniàn Khái niệm tiếp thị
营销计划 Yíngxiāo jìhuà Chương trình tiếp thị
营销渠道 Yíngxiāo qúdào Kênh tiếp thị
营销员 Yíngxiāo yuán Nhân viên tiếp thị
目标市场 Mùbiāo shìchǎng Thị trường mục tiêu
消费者感到满意 Xiāofèi zhě gǎndàomǎnyì Sự hài lòng của người tiêu dùng
销售系统/分销渠道 Xiāoshòu xìtǒng/ fēnxiāo qúdào Hệ thống phân phối
售队伍 Shòu duìwǔ Đội ngũ bán hàng
宣传/媒体宣传 Xuānchuán/méitǐ xuānchuán Công khai tuyên truyền
促销活动 Cùxiāo huódòng Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng
中间商、中间人 Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén Người trung gian
潜在客户 Qiánzài kèhù Khách hàng tiềm năng
展览会 Zhǎnlǎnhuì Triển lãm
零售 Língshòu Bán lẻ bán lẻ
批发 Pīfā Bán buôn
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung về quảng cáo do đội ngũ Tiếng Trung Mi Edu biên soạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm những từ mới để sử dụng trong quá trình làm việc và học tập của mình. Để xem thêm những chủ đề từ vựng khác thì các bạn hãy ghé qua website của Tiếng Trung Mi Edu nhé!

Related Articles

Back to top button