Tính cách là một chủ đề rất quan trọng trong cuộc sống và là yếu tố quan trọng trong quá trình tìm hiểu bản thân và giao tiếp với những người khác. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng để miêu tả tính cách và các đặc điểm tâm lý khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 100 từ vựng chủ đề tính cách trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng.
Bảng từ vựng:
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Thông minh | cōng míng | 聪明 |
2 | Hài hước | yōu mò | 幽默 |
3 | Tốt bụng | hǎo rén | 好人 |
4 | Tàn nhẫn | hàn liè | 残忍 |
5 | Thích đùa giỡn | xìng huān | 兴欢 |
6 | Kiên định | jiān dìng | 坚定 |
7 | Hậu đậu | chū ròu | 出糗 |
8 | Nghiêm túc | yán zhòng | 严重 |
9 | Thấu hiểu | tīng lǐ jiě dǒng | 听理解 |
10 | Bảo thủ | bǎo shǒu | 保守 |
11 | Trung thực | zhōng shí | 忠实 |
12 | Lãng mạn | làng màn | 浪漫 |
13 | Tự tin | zì xìn | 自信 |
14 | Hiền lành | tián měi | 甜美 |
15 | Hiếu thảo | xiào shù | 孝顺 |
16 | Độc lập | dú lì | 独立 |
17 | Năng động | jí huó | 激活 |
18 | Hấp dẫn | yòu yǐn | 诱因 |
19 | Trầm lặng | chén mò | 沉默 |
20 | Nghịch ngợm | wán qú | 顽曲 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
20 | Tiềm năng | tián nèng | 潜能 |
21 | Thích hợp | shì hé | 适合 |
22 | Có trách nhiệm | yǒu zé rèn | 有责任 |
23 | Khéo léo | cún yì | 稍悠 |
24 | Ngốc nghếch | dān chī | 蠢笨 |
25 | Thông cảm | tǒng qíng | 同情 |
26 | Nhanh nhẹn | jié wěi | 捷炜 |
27 | Cẩn thận | jīng shén | 警神 |
28 | Có duyên | yǒu yuán | 有缘 |
29 | Tự lập | zì lì | 自立 |
30 | Kiên nhẫn | jiān rěn | 坚忍 |
31 | Nghiêm khắc | yán kè | 严刻 |
32 | Nói nhiều | huà tài | 华太 |
33 | Hành động | xíng dòng | 行动 |
34 | Nhanh nhạy | jié qí | 捷奇 |
35 | Có tâm hồn | yǒu xīn hún | 有心魂 |
36 | Bình tĩnh | píng jìng | 平静 |
37 | Tôn trọng | zūn zhòng | 尊重 |
38 | Có khí chất | yǒu qì chǎng | 有气场 |
39 | Năng động | jí huó | 激活 |
40 | Nhạy bén | cǎi suàn | 才算 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
40 | Nhạy bén | cǎi suàn | 才算 |
41 | Hạnh phúc | xìng fú | 幸福 |
42 | Dễ thương | kě ài | 可爱 |
43 | Thận trọng | shèn zhòng | 慎重 |
44 | Nói ít | huà shǎo | 话少 |
45 | Tự tin | zì xìn | 自信 |
46 | Trung thực | zhōng shí | 忠实 |
47 | Thông minh | cōng míng | 聪明 |
48 | Đồng cảm | tóng qíng | 同情 |
49 | Nhiệt tình | rèn ài | 热爱 |
50 | Tích cực | jī jí | 积极 |
51 | Thẳng thắn | zhí zhàn | 直战 |
52 | Vui vẻ | kuài lè | 快乐 |
53 | Đáng tin cậy | kě xìn | 可信 |
54 | Tinh tế | miǎn lì | 敏利 |
55 | Táo bạo | xīn gǎn | 新感 |
56 | Cẩn trọng | jiàn zhòng | 谨重 |
57 | Yêu đời | ài shēng húo | 爱生活 |
58 | Năng nổ | fèn fá | 奋发 |
59 | Trân trọng | zhòng shì | 重视 |
60 | Quyết tâm | jué xīn | 决心 |
Các từ vựng về tính cách là rất quan trọng trong quá trình giao tiếp với người Trung Quốc và cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân mình. Tuy nhiên, để sử dụng từ vựng này hiệu quả, bạn cần phải nắm vững cách phát âm và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, việc học tiếng Trung cũng đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực, bạn cần phải thực hành nhiều để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Tại sao không! Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng trong danh sách tính cách:
- Thông minh: 她非常聪明,总是能解决各种问题。(Cô ấy rất thông minh, luôn có thể giải quyết các vấn đề khác nhau.)
- Hài hước: 他总是会开些有趣的玩笑,让大家都笑得很开心。(Anh ấy luôn nói những câu nói đùa thú vị, khiến mọi người cười thật tươi.)
- Tốt bụng: 她是一个很善良、很好心的人。(Cô ấy là một người rất tốt bụng và tốt tính.)
- Tàn nhẫn: 他们的行为真的很残忍,完全不顾及别人的感受。(Hành động của họ thật sự rất tàn nhẫn, hoàn toàn không quan tâm đến cảm xúc của người khác.)
- Thích đùa giỡn: 她很喜欢跟小孩子玩耍,总是能让他们感到兴奋和快乐。(Cô ấy rất thích chơi đùa với trẻ nhỏ, luôn khiến chúng cảm thấy hào hứng và vui vẻ.)
- Kiên định: 他的信念非常坚定,从不动摇。(Niềm tin của anh ấy rất kiên định, không bao giờ lung lay.)
- Hậu đậu: 他在朋友面前总是出糗,但他却很快乐。(Anh ấy luôn gặp phải những tình huống khó xử khi ở bên bạn bè, nhưng anh ấy vẫn vui vẻ.)
- Nghiêm túc: 他对工作非常严重认真,总是能做好自己的本职工作。(Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc, luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.)
- Thấu hiểu: 她总是能听懂别人的感受,给予正确的建议。(Cô ấy luôn hiểu được cảm xúc của người khác và đưa ra những lời khuyên đúng đắn.)
- Bảo thủ: 他很守旧,不喜欢尝试新鲜事物。(Anh ấy rất bảo thủ, không thích thử nghiệm những điều mới mẻ.) Hy Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về các từ vựng tiếng Trung liên quan đến tính cách. Chúc bạn học tập tốt và thành công trong việc học tiếng Trung!