Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Chào hỏi

Trung Quốc là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời và ngôn ngữ phong phú. Trong tiếng Trung Quốc, việc chào hỏi và giao tiếp là rất quan trọng. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng cơ bản về chào hỏi sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người Trung Quốc.

từ vựng về chào hỏi trong tiếng Trung:

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Xin chào nǐ hǎo 你好
2 Chào buổi sáng zǎo ān 早安
3 Chào buổi chiều xià wǔ hǎo 下午好
4 Chào buổi tối wǎn ān 晚安
5 Cảm ơn xiè xiè 谢谢
6 Không có gì bú kè qi 不客气
7 Xin lỗi duì bù qǐ 对不起
8 Tạm biệt zài jiàn 再见
9 Hẹn gặp lại huì tóu jiàn 会再见
10 Chúc mừng gōng xǐ 恭喜
11 Chúc sức khỏe jiàn kāng 健康
12 Chúc may mắn yùn qi 运气
13 Chúc thành công chéng gōng 成功
14 Hãy cứu giúp tôi jiù jiù wǒ 救救我
15 Xin hãy đợi tí děng yí xià 等一下
16 Xin lặp lại điều đó zài shuō yí biàn 再说一遍
17 Xin hãy nói chậm hơn shuō màn yí diǎn 说慢一点
18 Xin hãy nói rõ hơn shuō qīng yí diǎn 说清一点

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
19 Chào người lớn tuổi nín hǎo 您好
20 Chào bạn bè péng yǒu hǎo 朋友好
21 Chào người đẹp měi nǚ hǎo 美女好
22 Chào người đàn ông shī fu hǎo 师傅好
23 Chào người lao động lǎo bǎn hǎo 老板好
24 Chúc mừng sinh nhật shēng rì kuài lè 生日快乐
25 Chúc mừng năm mới xīn nián kuài lè 新年快乐
26 Chúc mừng tết chūn jié kuài lè 春节快乐
27 Chúc mừng kết hôn hūn lǐ kuài lè 婚礼快乐
28 Chúc mừng tốt nghiệp bì yè kuài lè 毕业快乐
29 Cảm ơn rất nhiều fēi cháng gǎn xiè 非常感谢
30 Xin hãy giúp tôi bāng wǒ yí xià 帮我一下
31 Tôi không hiểu wǒ bù dǒng 我不懂
32 Tôi có thể giúp gì cho bạn? wǒ néng bāng nǐ shén me? 我能帮你什么?
33 Chúc bạn có một ngày tốt lành zhù nǐ yī tiān hǎo qì 祝你一天好气
34 Chúc bạn mạnh khỏe zhù nǐ jiàn kāng 祝你健康
35 Chúc bạn vui vẻ zhù nǐ xiǎng wán le 祝你想玩了
36 Tôi sẽ liên lạc với bạn sau wǒ yǐ hòu huì lián xì nǐ 我以后会联系你

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
37 Chào cô giáo lǎo shī hǎo 老师好
38 Chào bạn trẻ nǐ hǎo 你好
39 Chào người nước ngoài wài guó rén hǎo 外国人好
40 Chúc mừng đậu kỳ thi tōng guò kǎo shì 通过考试
41 Chúc mừng được nhận việc shòu gòng zuò 受工作
42 Chúc mừng tuyển sinh thành công zhù kè chéng gōng 祝客成功
43 Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp đỡ fēi cháng gǎn xiè nǐ bāng wǒ 非常感谢你帮我
44 Xin lỗi vì đã làm phiền bạn duì bù qǐ wǒ dǎ rǎo nǐ le 对不起我打扰你了
45 Bạn có nói được tiếng Anh không? nǐ huì shuō yīng yǔ ma? 你会说英语吗?
46 Chúc mừng tốt nghiệp đại học dà xué bì yè kuài lè 大学毕业快乐
47 Tôi không có nhiều tiền wǒ méi yǒu duō shǎo qián 我没有多少钱
48 Xin hãy giữ an toàn bǎo zhèng ān quán 保证安全
49 Chúc bạn thành công zhù nǐ chéng gōng 祝你成功
50 Tôi không biết nói tiếng Trung wǒ bù huì shuō zhōng wén 我不会说中文

 

Như vậy, chào hỏi là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Hy vọng những từ vựng chúng tôi giới thiệu sẽ giúp bạn tạo được một môi trường giao tiếp tốt hơn và cũng giúp bạn hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc. Hãy cố gắng học

 

Dưới đây là một số ví dụ đặt câu sử dụng các từ vựng chào hỏi trong tiếng Trung:

  1. Chào bạn:
    • 你好,我叫小明。 (Nǐ hǎo, wǒ jiào xiǎo míng.) – Xin chào, tôi tên là Tiểu Minh.
    • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
  2. Chào anh/chị:
    • 您好,请问您要点什么? (Nín hǎo, qǐng wèn nín yào diǎn shén me?) – Xin chào, anh/chị muốn đặt gì?
    • 您好,谢谢您的光临。 (Nín hǎo, xiè xiè nín de guāng lín.) – Chào anh/chị, cảm ơn anh/chị đã đến.
  3. Tạm biệt:
    • 再见,我们明天见。 (Zài jiàn, wǒmen míng tiān jiàn.) – Tạm biệt, chúng ta gặp lại vào ngày mai.
    • 我们下次再见。 (Wǒmen xià cì zài jiàn.) – Chúng ta hẹn gặp lại lần sau.
  4. Cảm ơn:
    • 谢谢你的帮助。 (Xiè xiè nǐ de bāng zhù.) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
    • 非常感谢你的礼物。 (Fēi cháng gǎn xiè nǐ de lǐ wù.) – Rất cảm ơn bạn về món quà.
  5. Không có gì:
    • 不用谢,我很乐意帮忙。 (Bú yòng xiè, wǒ hěn lè yì bāng máng.) – Không có gì, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.
    • 不客气,我们都是朋友。 (Bù kè qì, wǒmen dōu shì péng yǒu.) – Không có gì, chúng ta là bạn bè.
  6. Xin lỗi:
    • 对不起,我误了你的时间。 (Duì bù qǐ, wǒ wù le nǐ de shí jiān.) – Xin lỗi, tôi đã làm mất thời gian của bạn.
    • 不好意思,我迟到了。 (Bù hǎo yì si, wǒ chí dào le.) – Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
  7. Chúc may mắn:
    • 祝你考试顺利。 (Zhù nǐ kǎo shì shùn lì.) – Chúc bạn thi tốt
    • Tổng kết lại, các từ vựng về chào hỏi trong tiếng Trung là những từ vựng cơ bản và quan trọng để bạn có thể giao tiếp được với người Trung Quốc một cách lịch sự và tình cảm. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được những từ vựng cơ bản và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp. Tuy nhiên, đừng quên rằng để học tiếng Trung tốt hơn, bạn cần phải thực hành nhiều và luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách thường xuyên. Chúc bạn học tập tốt và thành công trong việc học tiếng Trung!

Related Articles

Back to top button