Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thương mại

Thương mại là một chủ đề quan trọng trong đời sống kinh tế và xã hội hiện đại. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế thị trường, ngày càng có nhiều doanh nghiệp và các tổ chức liên quan đến thương mại mọc lên. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn  từ vựng tiếng Trung về chủ đề thương mại, từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Thương mại Shāngyè 商业
2 Doanh nghiệp Qǐyè 企业
3 Sản phẩm Chǎnpǐn 产品
4 Khách hàng Kèhù 客户
5 Đối tác Hézuò 合作
6 Thị trường Shìchǎng 市场
7 Tiếp thị Cèhuì 策划
8 Quảng cáo Guǎnggào 广告
9 Bán hàng Xiāoshòu 销售
10 Thương hiệu Pǐnpái 品牌
11 Chiến lược Zhànlüè 战略
12 Cạnh tranh Zhēngdàng 竞争
13 Giá cả Jiàgé 价格
14 Thỏa thuận Xiéyì 协议
15 Hợp đồng Hé dìng 合同
16 Tài chính Cáiwù 财务
17 Kế toán Kuàijì 会计
18 Tín dụng Xìnyòng 信用
19 Tiền tệ Huòbì 货币
20 Đầu tư Tóuzī 投资
21 Lợi nhuận Lì rùn 利润
22 Thâm nhập Rùjìn 入境
23 Xuất khẩu Chūkǒu 出口
24 Nhập khẩu Jièkǒu 进口
25 Hải quan Hǎiguān 海关
26 Thuế Shuìlèi 税类
27 Hỗ trợ Bāngzhù 帮助
28 Khuyến mãi Cùxiào 促销
29 Thương lượng Tánxiáng 谈判
30 Kinh doanh Yèwù 业务
31 Tổ chức Tǐzhǔ 组织
32 Sự kiện Shìjiàn 事件
33 Hội nghị Huìyì

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
34 Triển lãm Zhǎnlǎn 展览
35 Giao dịch Jiāodìchǎng 交易场
36 Thị phần Shìpǐn 市份
37 Thanh toán Zhìfù 支付
38 Hàng hóa Wùliù 物流
39 Quy trình sản xuất Zhìzháo 制造
40 Vận chuyển Yùndòng 运动
41 Sản xuất Shēngchǎn 生产
42 Thử nghiệm Shìyàn 试验
43 Dịch vụ Fúwù 服务
44 Nghiên cứu và phát triển Yánjiū hé fāzhǎn 研究和发展
45 Kế hoạch Jìhuà 计划
46 Tăng trưởng Zhǎngzhí 增长
47 Khởi nghiệp Chuàngyì 创意
48 Công nghệ Kējì 科技
49 Đổi mới Xīn jī 新技
50 Quản lý Guǎnlǐ 管理
51 Chính sách Zhèngcè 政策
52 Thương vụ Shāngwù 商务
53 Thành lập công ty Chuànglì gōngsī 创立公司
54 Đại lý Dàilǐ 代理
55 Thỏa thuận thương mại tự do Zìyóu shāngyè xiéyì 自由商业协议
56 Hợp tác Hézuò 合作
57 Chủ tịch Zhǔtíchǎng 主持厂
58 Quản đốc Jiāndū 监督
59 Thị trường tiêu thụ Xiāofèi shìchǎng 消费市场
60 Nhà máy Zhǔzhì chǎng 主治厂

 

Trên đây là  từ vựng tiếng Trung về chủ đề thương mại, được chia thành 4 cột bao gồm số thứ tự, tiếng Việt, pinyin và chữ Hán. Học tập và sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về thương mại trong tiếng Trung, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và sự nghiệp của mình. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và công việc.

 

Dưới đây là một số ví dụ đặt câu sử dụng các từ vựng trong danh sách:

  1. Tôi muốn mở một công ty, tôi cần tìm một đại lý tài chính để hỗ trợ về tài chính. 我想开一家公司,我需要找一个金融代理来支持我的财务。
  2. Hợp tác giữa hai công ty này có thể đem lại lợi ích cho cả hai bên. 这两家公司之间的合作可以给双方带来好处。
  3. Chủ tịch công ty đã đưa ra một kế hoạch mới để tăng trưởng doanh số. 公司的主席提出了一个新的计划来增加销售额。
  4. Thị phần của sản phẩm này đang giảm dần do sự cạnh tranh của các sản phẩm khác. 由于其他产品的竞争,这个产品的市场份额正在逐渐减少。
  5. Chính sách mới của chính phủ đang hướng tới mục tiêu thúc đẩy sản xuất và kinh doanh. 政府的新政策旨在促进生产和商业。
  6. Chúng tôi đang tìm kiếm một đối tác để thực hiện một thỏa thuận thương mại tự do. 我们正在寻找一个合作伙伴来实现自由商业协议。
  7. Triển lãm công nghiệp sẽ được tổ chức vào tuần tới tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế. 下周国际会议中心将举办工业展览会。
  8. Các công ty đã đồng ý ký kết một thỏa thuận giao dịch ở triển lãm. 公司已经同意在展览会上签署交易协议。
  9. Tôi muốn tìm hiểu về quy trình sản xuất của sản phẩm này để tìm ra cách tối ưu hoá quá trình sản xuất. 我想了解这个产品的制造过程,以找到优化制造过程的方法。
  10. Vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến các nước Châu Âu có thể mất khoảng 30 ngày. 从中国到欧洲的货物运输可能需要大约30天。

Trên đây là một số ví dụ đặt câu sử dụng các từ vựng về chủ đề thương mại trong tiếng Trung. Việc sử dụng các từ vựng này đúng cách sẽ giúp bạn có khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn về thương mại trong tiếng Trung tốt hơn. Hy vọng những câu ví dụ trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và học tập.

Related Articles

Back to top button