Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung về Màu sắc

Màu sắc là một chủ đề rất phổ biến trong tiếng Trung, và có rất nhiều từ vựng liên quan đến nó. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung, được chia thành 4 cột để dễ dàng tham khảo: số thứ tự, tiếng Việt, phiên âm và chữ Hán.

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
1 Đen Hēi
2 Trắng Bái
3 Xám Hūi
4 Đỏ Hóng
5 Vàng Huáng
6 Xanh lá cây Lǜsè 绿色
7 Xanh dương Lán sè 蓝色
8 Tím Zǐsè 紫色
9 Hồng Fěnsè 粉色
10 Nâu Zhōngsè 棕色
11 Cam Chéng
12 Bạc Yínsè 银色
13 Vàng đồng Tóngsè 铜色
14 Hổ phách Hèsè 赫色
15 Xanh ngọc Lǜzhūsè 绿珠色
16 Xanh da trời Tiānlánsè 天蓝色
17 Xanh cốm Qīngsè 青色
18 Xám đen Hūihēi 灰黑色
19 Nâu đỏ Zhōnghóng 棕红色
20 Đỏ tươi Xiāohóng 鲜红色
21 Vàng chanh Huángchéng 黄橙色
22 Xanh lục Lǜlùsè 绿绿色
23 Xanh lam Lánsè 蓝色
24 Hồng đậm Hóngsè 红色
25 Vàng cam Huángchéng 黄橙色
26 Vàng rơm Huángmián 黄棉色
27 Xanh nước biển Hǎilánsè 海蓝色
28 Tím thanh Zǐqīngsè 紫青色
29 Xám nhạt Huīsè 灰色
30 Xám tro Wūsè 乌色
31 Xanh biển Hǎisè 海色

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
32 Nâu sẫm Zhōngsè hēi 棕色黑
33 Vàng nhạt Huángsè huī 黄色灰
34 Xanh tím Lǜ zǐsè 绿紫色
35 Nâu sáng Zhōngsè bái 棕色白
36 Vàng nâu Huáng zhōngsè 黄棕色
37 Xanh ngọc nổi bật Lǜzhū xiǎng sè 绿珠相色
38 Xanh tím nhạt Lǜ zǐsè huī 绿紫色灰
39 Xanh lục biển Hǎi lǜ sè 海绿色
40 Hồng đất Tǔ hóng sè 土红色
41 Tím tía Yuánzǐsè 緣紫色
42 Xanh lục đậm Dà lǜsè 大绿色
43 Đen xám Hēi hūi sè 黑灰色
44 Vàng nhạt hồng Huángsè hóng 黄色红
45 Hồng tía Fěn zǐsè 粉紫色
46 Xanh quân đội Jūn sè 军色
47 Tím thanh mát Qīng zǐsè 清紫色
48 Xanh chuối Jiāo huáng sè 酵黄色
49 Xanh cây Shùlèi sè 树蕾色
50 Đỏ thẫm Zhūhóng sè 朱红色
51 Vàng cam đậm Huángchéng sè 黄橙色
52 Xanh sắc màu Lǜsè cǎi sè 绿色彩色
53 Tím đậm Zǐ hóng sè 紫红色

Related Articles

Back to top button