Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xấu đẹp

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên đánh giá và phân biệt giữa cái đẹp và cái xấu. Việc nhìn nhận về cái đẹp và cái xấu có thể chủ quan, phụ thuộc vào cảm nhận cá nhân và văn hóa mà mỗi người đến từ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm liên quan đến xấu đẹp trong tiếng Trung, chúng tôi xin giới thiệu một danh sách gồm 100 từ vựng, bao gồm cách phát âm (Pinyin) và chữ Hán tương ứng. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình, cũng như mở rộng vốn từ vựng.

 

Số TT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Đẹp Měi
2 Xấu Chǒu
3 Đẹp trai Shuài
4 Xinh đẹp Piàoliang 漂亮
5 Cao Gāo
6 Thấp
7 Gầy Shòu
8 Béo Féi
9 Trắng Bái
10 Đen Hēi
11 Vàng Huáng
12 Tím
13 Xanh lá cây 绿
14 Xanh dương Lán
15 Hồng Fěn
16 Da cam Júzi 橘子
17 Nâu Kāfēi 咖啡
18 Đỏ Hóng
19 Đậm Nóng
20 Nhạt Dàn
21 Sáng Liàng
22 Tối Àn
23 Lớn
24 Nhỏ Xiǎo
25 Dài Cháng
26 Ngắn Duǎn
27 Rộng Kuān
28 Hẹp Zhǎi
29 Dày Hòu
30 Mỏng Báo
31 Nặng Zhòng
32 Nhẹ Qīng
33 Sạch Gānjìng 干净
34 Bẩn Zāng
35 Mịn Shū
36 Gồ ghề Cūcū 粗糙
37 Bóng Shì
38 Mờ 模糊
39 Rực rỡ Càn làn 灿烂
40 Tươi Xīnxiān 新鲜
41 Jiù
42 Mới Xīn
43 Đơn giản Jiǎndān 简单
44 Phức tạp Fùzá 复杂
45 Hiện đại Xiàndài 现代
46 Cổ điển Gǔdiǎn 古典
47 Lịch sự Lǐmào 礼貌
48 Thô lỗ Cūlǔ 粗鲁
49 Hấp dẫn Xīyǐn 吸引
50 Chán Wúliáo 无聊

 

 

Số TT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
51 Tự nhiên Zìrán 自然
52 Nhân tạo Rénzào 人造
53 Thanh lịch Yōuyā 优雅
54 Thô kệch Sūlǔ 粗俗
55 Sang trọng Gāojí 高级
56 Giản dị Jiǎnpǔ 简朴
57 Hài hòa Xiétiáo 协调
58 Mâu thuẫn Máodùn 矛盾
59 Tươi trẻ Qīngxīn 清新
60 Trưởng thành Chéngshú 成熟
61 Đậm chất Hòumiàn 厚味
62 Kiểu cách Fēnggé 风格
63 Thời trang Shíshàng 时尚
64 Lỗi thời Tuǐliú 衰流
65 Đặc biệt Tèbié 特别
66 Bình thường Píngcháng 平常
67 Hoàn hảo Wánměi 完美
68 Khuyết điểm Quēdiǎn 缺点
69 Tài năng Cáinéng 才能
70 Bình dân Píngmín 平民
71 Quý phái Guìzú 贵族
72 Dịu dàng Wēnnuǎn 温暖
73 Mạnh mẽ Qiángdà 强大
74 Nhạy cảm Mǐnxì 敏感
75 Cứng rắn Gāngjiān 刚硬
76 Trung tính Zhōngshì 中式
77 Nổi bật Xīngmù 显目
78 Giấu kín Yǐncáng 隐藏
79 Thông minh Cōngmíng 聪明
80 Ngốc nghếch Bèn
81 Tinh tế Jīngzhì 精致
82 Thô sơ Cūlüè 粗略
83 Phong phú Fēngfù 丰富
84 Nghèo nàn Qióng
85 Rực rỡ Yànyuè 艳悦
86 U ám Yōuyù 忧郁
87 Hạnh phúc Xìngfú 幸福
88 Buồn bã Bēishāng 悲伤
89 Sôi nổi Rèqíng 热情
90 Lạnh lùng Lěngmò 冷漠

Sau khi tìm hiểu danh sách 100 từ vựng về chủ đề xấu đẹp trong tiếng Trung, bạn có thể thấy rằng văn hóa Trung Quốc có sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt khái niệm về cái đẹp và cái xấu. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đồng thời hiểu rõ hơn về văn hóa và con người nơi đây. Đừng ngần ngại áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày của bạn, và tiếp tục nỗ lực học tập để hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Trung!

 

Dưới đây là một số ví dụ về câu tiếng Trung sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề xấu đẹp:

  1. 你真美! (Nǐ zhēn měi!) – Bạn thật đẹp!
  2. 他长得很丑。 (Tā zhǎng de hěn chǒu.) – Anh ta trông rất xấu.
  3. 那个女孩非常漂亮。 (Nàgè nǚhái fēicháng piàoliang.) – Cô gái kia rất xinh đẹp.
  4. 她喜欢穿粉红色的衣服。 (Tā xǐhuan chuān fěnhóngsè de yīfu.) – Cô ấy thích mặc quần áo màu hồng.
  5. 这幅画看起来很简单,但却具有深厚的内涵。 (Zhè fú huà kàn qǐlái hěn jiǎndān, dàn què jùyǒu shēnhòu de nèihán.) – Bức tranh này trông rất đơn giản, nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc.
  6. 他穿着非常时尚。 (Tā chuānzhuó fēicháng shíshàng.) – Anh ấy mặc rất thời trang.
  7. 这个包包设计简约而精致。 (Zhège bāobāo shèjì jiǎnyuē ér jīngzhì.) – Thiết kế của chiếc túi này đơn giản và tinh tế.

Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề xấu đẹp trong tiếng Trung và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày.

 

 

Related Articles

Back to top button