Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

Tiếng Trung là một ngôn ngữ đầy thách thức và hấp dẫn, đòi hỏi người học phải nắm vững nhiều kiến thức từ vựng để có thể giao tiếp và hiểu biết về nền văn hóa Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 100 từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề giáo dục, bao gồm các từ ngữ về hệ thống giáo dục, môn học, trình độ học vấn và nhiều khía cạnh khác. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về giáo dục Trung Quốc.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Giáo dục Jiàoyù 教育
2 Học sinh Xuéshēng 学生
3 Giáo viên Lǎoshī 老师
4 Trường học Xuéxiào 学校
5 Lớp học Bān
6 Môn học Kēmù 课程
7 Đại học Dàxué 大学
8 Cao đẳng Gāozhí 高职
9 Trung học Zhōngxué 中学
10 Tiểu học Xiǎoxué 小学
11 Mầm non Mǔyīng 母婴
12 Bài giảng Jiǎngzuò 讲座
13 Thi Kǎoshì 考试
14 Điểm số Chéngjī 成绩
15 Bảng điểm Chéngjībiǎo 成绩表
16 Học phí Xuéfèi 学费
17 Học bổng Xuéjīn 学金
18 Giáo trình Jiàocái 教材
19 Thư viện Túshūguǎn 图书馆
20 Sách giáo khoa Jiàokēshū 教科书
21 Khoa học Kēxué 科学
22 Toán học Shùxué 数学
23 Văn học Wénxué 文学
24 Lịch sử Lìshǐ 历史
25 Địa lý Dìlǐ 地理
26 Ngữ văn Yǔwén 语文
27 Ngoại ngữ Wàiyǔ 外语
28 Tiếng Anh Yīngyǔ 英语
29 Tiếng Pháp Fǎyǔ 法语
30 Tiếng Đức Déyǔ 德语
31 Tiếng Nhật Rìyǔ 日语
32 Tiếng Hàn Hányǔ 韩语
33 Đào tạo Péixùn 培训
34 Kỳ thi Kǎoshì qī 考试期

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
36 Chứng chỉ Zhèngshū 证书
37 Bằng cấp Xuélì 学历
38 Kỹ năng Jìnéng 技能
39 Nghiên cứu Yánjiū 研究
40 Tiến sĩ Bóshì 博士
41 Thạc sĩ Shuòshì 硕士
42 Cử nhân Běnshì 本士
43 Giảng viên Jiǎngshī 讲师
44 Giáo sư Jiàoshòu 教授
45 Thực tập Shíxí 实习
46 Sinh viên Dàxuéshēng 大学生
47 Nghỉ học Tíng xué 停学
48 Học kỳ Xuéqī 学期
49 Học tập Xuéxí 学习
50 Phụ huynh Fùmǔ 父母
51 Gia sư Jiāshī 家教
52 Bài tập Zuòyè 作业
53 Tự học Zìxué 自学
54 Học nhóm Xuéxí zǔ 学习组
55 Chương trình học Xuéxí jièmù 学习节目
56 Kế hoạch học tập Xuéxí jìhuà 学习计划
57 Giao tiếp Jiāoliú 交流
58 Câu hỏi Wèntí 问题
59 Trả lời Dá’àn 答案
60 Hội thảo Huìtán 会谈
61 Thuyết trình Zhǎnshì 展示
62 Học vụ Xuéwù 学务
63 Học thuật Xuéshù 学术
64 Điểm danh Diǎnmíng 点名
65 Đăng ký môn học Bàomíng kēmù 报名课程
66 Thời khóa biểu Shíkèbiǎo 时刻表
67 Kỳ nghỉ Jiàqī 假期
68 Kỳ thi cuối kỳ Qímò kǎoshì 期末
Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
69 Tự học Zìxué 自学
70 Bài kiểm tra Cèyàn 测验
71 Phòng học Jiàoshì 教室
72 Nhà học Xuéshēng súshè 学生宿舍
73 Giáo dục đại chúng Gōnggòng jiàoyù 公共教育
74 Giáo dục trực tuyến Záixiàn jiàoyù 在线教育
75 Đào tạo nghề Zhíyè péixùn 职业培训
76 Khoa học xã hội Shèhuì kēxué 社会科学
77 Khoa học tự nhiên Zìrán kēxué 自然科学
78 Đánh giá Pínggū 评估
79 Chương trình đào tạo Péixùn jièmù 培训项目
80 Khóa học Xuéqī 学期
81 Năm học Xuénián 学年
82 Học thêm Bǔxué 补学
83 Học cách học Xuéxí fāngfǎ 学习方法
84 Học vấn Xuélì 学历
85 Điểm chuẩn Chéngjī zhǔn 成绩准
86 Học lực Xuéyì 学艺
87 Luyện thi Lìliàn 力练
88 Giáo dục quốc tế Guójì jiàoyù 国际教育
89 Giáo dục đặc biệt Tèshū jiàoyù 特殊教育
90 Học viên Xuéyuàn 学院
91 Học hàm Xuéwèi 学位
92 Học phần Kēmù 课程
93 Thực hành Shíjiàn 实践
94 Học kỳ Xuéqī 学期
95 Học trực tuyến Záixiàn xuéxí 在线学习
96 Học offline Línshí xuéxí 临时学习
97 Học tại chỗ Dāngdì xuéxí 当地学习

Sau khi đã tìm hiểu danh sách 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề giáo dục, bạn hãy cố gắng học thuộc và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại khám phá thêm các chủ đề khác để tích luỹ thêm từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Chúc bạn học tập thật tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!

Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Trung về chủ đề giáo dục, bước tiếp theo quan trọng là biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng các từ vựng này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số ví dụ thực tế với các từ vựng về giáo dục trong tiếng Trung. Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các từ vựng và từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

 

  1. Tôi muốn theo học một khóa học tiếng Trung tại trường đại học. (我想在大学学习中文课程。- Wǒ xiǎng zài dàxué xuéxí zhōngwén kèchéng.)
  2. Học sinh phải hoàn thành bài tập trước khi đi học. (学生要在上课前完成作业。- Xuéshēng yào zài shàngkè qián wánchéng zuòyè.)
  3. Giáo viên đang giảng bài về lịch sử Trung Quốc. (老师正在讲解中国历史。- Lǎoshī zhèngzài jiǎngjiě Zhōngguó lìshǐ.)
  4. Trường tiểu học này có một thư viện rộng lớn. (这所小学有一个很大的图书馆。- Zhè suǒ xiǎoxué yǒu yīgè hěn dà de túshūguǎn.)
  5. Hôm nay, tôi sẽ thuyết trình về phương pháp giảng dạy hiệu quả. (今天,我要演讲关于有效的教学方法。- Jīntiān, wǒ yào yǎnjiǎng guānyú yǒuxiào de jiàoxué fāngfǎ.)
  6. Bạn có thể hỏi giáo viên nếu bạn không hiểu câu hỏi này. (如果你不明白这个问题,你可以问老师。- Rúguǒ nǐ bù míngbái zhège wèntí, nǐ kěyǐ wèn lǎoshī.)
  7. Thời khóa biểu của tôi bao gồm các môn học như toán học, ngữ văn và tiếng Anh. (我的课程表包括数学,语文和英语。- Wǒ de kèchéngbiǎo bāokuò shùxué, yǔwén hé yīngyǔ.)
  8. Học phí cho khóa học này là 1000 đồng. (这个课程的学费是1000元。- Zhège kèchéng de xuéfèi shì 1000 yuán.)
  9. Bạn sẽ nhận được chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học. (完成这个课程后,你将获得证书。- Wánchéng zhège kèchéng hòu, nǐ jiāng huòdé zhèngshū.)
  10. Học trực tuyến giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc. (在线学习帮助我节省时间和金钱。- Záixiàn xuéxí bāngzhù wǒ jiéshěng shíjiān hé jīn

    Thông qua các ví dụ trên, bạn đã có thể thấy được cách sử dụng các từ vựng về chủ đề giáo dục trong tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cố gắng thực hành nhiều hơn để nắm vững cách sử dụng chúng và đừng ngần ngại sáng tạo ra những câu mới từ những từ vựng đã học. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung và giỏi giao tiếp!

Related Articles

Back to top button