Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua hàng Taobao

Taobao là một trong những trang thương mại điện tử lớn nhất Trung Quốc và thế giới, thu hút hàng trăm triệu người mua và bán hàng mỗi ngày. Để mua hàng từ Taobao một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua sắm trực tuyến là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu từ vựng liên quan tới trang đặt hàng taobao.

Danh sách các từ vựng cần thiết để mua hàng trên Taobao.

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
1 Cửa hàng Diàn
2 Giảm giá Dǎ zhé 打折
3 Sản phẩm mới Xīn shāngpǐn 新商品
4 Sản phẩm bán chạy Hòu rén mǎi de shāngpǐn 后人买的商品
5 Sản phẩm đặc biệt Tèbié shāngpǐn 特别商品
6 Sản phẩm phổ biến Pǔtōng shāngpǐn 普通商品
7 Thương hiệu Pǐnpái 品牌
8 Kích thước Chǐcùn 尺寸
9 Màu sắc Yánsè 颜色
10 Chất liệu Cáiliào 材料
11 Phong cách Fēnggé 风格
12 Chất lượng Zhìliàng 质量
13 Tình trạng hàng hóa Shāngpǐn zhuàngtài 商品状态
14 Hạn sử dụng Shìyòng qīxiàn 使用期限
15 Số lượng Shùliàng 数量
STT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Taobao Tāobǎo 淘宝
2 Người bán hàng Shòuhuòrén 售货人
3 Người mua hàng Mǎihuòrén 买货人
4 Mua hàng trực tuyến Zài xiàn mǎi 在线买
5 Giỏ hàng Gòuwù chē 购物车
6 Thanh toán Zhīfù 支付
7 Vận chuyển Yùnsòng 运送
8 Kho hàng Cāngkù 仓库
9 Đơn hàng Dīngdān 订单
10 Đánh giá Píngjià 评价
STT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
11 Khuyến mãi Cùxiāo 促销
12 Sản phẩm Shāngpǐn 商品
13 Giá cả Jiàgé 价格
14 Chất lượng Zhìliàng 质量
15 Đổi trả Huànhuí 换回
16 Giao hàng Jīhuò 交货
17 Tìm kiếm Sōusuǒ 搜索
18 Đăng nhập Dēnglù 登录
19 Đăng ký Zhùcè 注册
20 Mật khẩu Mìmǎ 密码
21 Giỏ hàng Gòuwù chē 购物车
22 Thời gian giao hàng Fāhuò shíjiān 发货时间
23 Hỗ trợ khách hàng Kèfú 客服
24 Địa chỉ giao hàng Jīhuò dìzhǐ 交货地址
25 Hóa đơn Fāpiào 发票
26 Phí vận chuyển Yùnfèi 运费
27 Mã giảm giá Yōuhuìquàn 优惠券
28 Xác nhận đơn hàng Quèrèn dīngdān 确认订单
29 Đánh giá Pínglùn 评论
30 Trạng thái đơn hàng Dīngdān zhuàngtài 订单状态
STT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
31 Quà tặng Lǐwù 礼物
32 Ưu đãi Yōuhuì 优惠
33 Số lượng Shùliàng 数量
34 Mô tả sản phẩm Shāngpǐn miáoshù 商品描述
35 Thương hiệu Páizi 品牌
36 Bảo hành Bǎohuò 保货
37 Kích thước Chǐcùn 尺寸
38 Màu sắc Yánsè 颜色
39 Chủ đề Zhǔtí 主题
40 Đánh giá người bán Píngjià shòuhuòrén 评价售货人
41 Hình ảnh sản phẩm Chǎnpǐn túpiàn 产品图片
42 Thời gian nhận hàng Shōuhuò shíjiān 收货时间
43 Địa điểm giao hàng Jīhuò dìdiǎn 交货地点
44 Chi tiết sản phẩm Shāngpǐn xiángqíng 商品详情
45 Tùy chọn Xuǎnxiàng 选项
46 Cửa hàng Shāngdiàn 商店
47 Người theo dõi Guānzhu zhě 关注者
48 Bình luận Pínglùn 评论
49 Tổng số sản phẩm Zǒng shùliàng 总数量
50 Phương thức thanh toán Fúkuan fāngshì 付款方式
STT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
51 Ngày giao hàng Jīhuò rìqī 交货日期
52 Đơn vị vận chuyển Yùnsòng gōngsī 运送公司
53 Địa chỉ nhận hàng Shōuhuò dìzhǐ 收货地址
54 Tài khoản Zhàng hù 帐户
55 Thông tin liên hệ Liánxì xìnxī 联系信息
56 Số điện thoại Shǒujī hàomǎ 手机号码
57 Địa chỉ email Diànyóu dìzhǐ 电邮地址
58 Ngày đăng ký Zhùcè rìqī 注册日期
59 Mã sản phẩm Shāngpǐn dàimǎ 商品代码
60 Ngày sản xuất Shēngchǎn rìqī 生产日期
61 Hạn sử dụng Yǒuxiàoqī 有效期
62 Đóng gói Bāozhuāng 包装
63 Trọng lượng Zhòngliàng 重量
64 Chất liệu Cáiliào 材料
65 Loại sản phẩm Shāngpǐn lèixíng 商品类型
66 Giá cả cạnh tranh Jìngzhēng jiàgé 竞争价格
67 Xuất xứ Chǎnchǔ dì 产出地
68 Số lượng còn hàng Shèngyú shùliàng 剩余数量
69 Sản phẩm bán chạy Rèmài shāngpǐn 热卖商品
70 Sản phẩm mới Xīnshāngpǐn 新商品
STT Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
71 Yêu cầu hoàn trả Tuìhuò yāoqiú 退货要求
72 Lịch sử mua hàng Gòuwù lìshǐ 购物历史
73 Đối tác giao hàng Hézuò jiāohuòrén 合作交货人
74 Đơn hàng đặc biệt Tèshū dīngdān 特殊订单
75 Sản phẩm độc quyền Dújì shāngpǐn 独家商品
76 Sản phẩm nổi bật Túchū shāngpǐn 突出商品
77 Đại lý phân phối Fēnxī dàilǐ 分销代理
78 Tài khoản ngân hàng Yínháng zhànghù 银行帐户
79 Giá bán lẻ Língshòu jià 零售价
80 Thời gian bảo hành Bǎohuò shíjiān 保货时间
81 Thông tin sản phẩm Shāngpǐn xìnxī 商品信息
82 Số lượng đặt hàng Dìnggòu shùliàng 订购数量
83 Phí dịch vụ Fúwù fèiyòng 服务费用
84 Tỉ giá Huìlǜ 汇率
85 Giá trị đơn hàng Dīngdān jiàzhí 订单价值
86 Sản phẩm bị hỏng Sǔnsǔn shāngpǐn 损损商品
87 Nhà sản xuất Shēngchǎn shāng 生产商
88 Thông tin người bán Màirén xìnxī 卖人信息
89 Hỗ trợ khách hàng Kèhù zhīchí 客户支持
90 Điều khoản và điều kiện Tiáokǔan hé tiáojiàn 条款和条件

Một số từ khóa tìm kiếm trên Taobao bằng tiếng Trung:

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
1 Thời trang nữ Shízhuāng nǚshì 时装女士
2 Đồ gia dụng Jiājù 家具
3 Mẹ và bé Mǔyǔháiér 母与孩儿
4 Điện thoại di động Shǒujī 手机
5 Giày dép nữ Nǚxìezhuāng 女鞋装
6 Thời trang nam Shízhuāng nánshì 时装男士
7 Máy tính bảng Shūzì diànnǎo 数字电脑
8 Thể thao và giải trí Yùndòngyǔ yúlè 运动与娱乐
9 Đồ chơi và trò chơi Wánjù yǔ yóuxì 玩具与游戏
10 Nội thất Jiājú 家居
11 Điện gia dụng Diànqì jiājù 电器家具
12 Túi xách nữ Nǚxiāngbāo 女香包
13 Sức khỏe và làm đẹp Jiànkāng yǔ měilì 健康与美丽
14 Phụ kiện thời trang Fúshì pèi 服饰配
15 Hàng động vật Dòngwùwùpǐn 动物物品
STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
16 Đồ chơi cho thú cưng Wánjù gěi chǒngwù 玩具给宠物
17 Thiết bị điện tử Diànzǐ shèbèi 电子设备
18 Sách và văn phòng phẩm Shūháng yǔ wénjùpǐn 书行与文具品
19 Hàng ngoại nhập Jìnkǒu shāngpǐn 进口商品
20 Thực phẩm và đồ uống Shípǐn yǔ hēwù 食品与饮料
21 Thiết bị gia dụng Jiādòng shèbèi 家用设备
22 Thực phẩm tươi sống Shēnghuó shípǐn 生活食品
23 Phụ kiện điện thoại Shǒujī pèi 手机配
24 Đồ chơi cho trẻ em Értóng wánjù 儿童玩具
25 Văn phòng phẩm Wénjùpǐn 文具品
26 Hàng trang trí nhà cửa Jiāshì shāngpǐn 家饰商品
27 Trang sức và đồng hồ Zhūshì yǔ shíbǐao 珠宝与手表
28 Đồ chơi sành điệu Móxīng wánjù 模型玩具
29 Thiết bị làm đẹp Měiróng shèbèi 美容设备
30 Hàng thể thao Yùndòng shāngpǐn 运动商品

Từ vựng tiếng Trung thương lượng với nhà cung cấp khi mua hàng trên Taobao

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
1 Giá cả Jiàgé 价格
2 Thương lượng Tán jià 谈价
3 Giảm giá Dǎ zhé 打折
4 Sản phẩm hỏng Hùai shāngpǐn 坏商品
5 Trả hàng Huàn huò 换货
6 Hoàn tiền Tuìkuǎn 退款
7 Thời gian giao hàng Fāhuò shíjiān 发货时间
8 Phí vận chuyển Yùnshū fèi 运输费
9 Nhận hàng tại cửa hàng Shídiàn zìlíng 实店自领
10 Đảm bảo hàng hóa Shāngpǐn bǎozhèng 商品保证
11 Chính sách bảo hành Bǎo hàn zhèngcè 保函政策
12 Chính sách đổi trả Huàn huò zhèngcè 换货政策
13 Sản phẩm tặng kèm Lǐwù shāngpǐn 礼物商品
14 Sản phẩm đặc biệt Tèbié shāngpǐn 特别商品
15 Thanh toán Jiē zhì 结账

Các từ vựng tiếng Trung để mặc cả nhanh chóng với nhà cung cấp:

STT TIẾNG VIỆT PHIÊN ÂM CHỮ HÁN
1 Tôi muốn mua Wǒ xiǎng mǎi 我想买
2 Bạn có thể giảm giá được không? Nǐ kěyǐ dǎ zhé ma? 你可以打折吗?
3 Có hàng chính hãng không? Yǒu zhèngpǐn shāngpǐn ma? 有正品商品吗?
4 Bạn có thể giảm giá nữa không? Nǐ kěyǐ zài jiǎn diǎn ma? 你可以再减点吗?
5 Bạn có thể tặng thêm quà không? Nǐ kěyǐ zài tǎng yìdiǎn lǐwù ma? 你可以再送一点礼物吗?
6 Bạn có thể vận chuyển nhanh hơn không? Nǐ kěyǐ zài kuài yìdiǎn yùnshū ma? 你可以再快一点运输吗?

 

  1. Bạn có thể kiểm tra thông tin liên hệ của người bán không? 你可以查看卖家的联系信息吗? (Nǐ kěyǐ chákàn màijiā de liánxì xìnxī ma?)
  2. Chúng ta nên xem xét giá cả và chất lượng trước khi mua hàng. 我们在购买之前应该考虑价格和质量。 (Wǒmen zài gòumǎi zhīqián yīnggāi kǎolǜ jiàgé hé zhìliàng.)
  3. Đừng quên nhập mã giảm giá để nhận ưu đãi. 别忘了输入优惠券以获得优惠。 (Bié wàngle shūrù yōuhuìquàn yǐ huòdé yōuhuì.)
  4. Tôi đã theo dõi cửa hàng này, họ thường xuyên cập nhật sản phẩm mới. 我关注了这家商店,他们经常更新新商品。 (Wǒ guānzhùle zhè jiā shāngdiàn, tāmen jīngcháng gēngxīn xīn shāngpǐn.)
  5. Hãy xem phần đánh giá người bán để đảm bảo chất lượng sản phẩm. 请查看卖家评价以确保商品质量。 (Qǐng chákàn màijiā píngjià yǐ quèbǎo shāngpǐn zhìliàng.)
  6. Bạn nên kiểm tra thông tin về thời gian giao hàng và địa điểm giao hàng. 您应该查看有关交货时间和交货地点的信息。 (Nín yīnggāi chákàn yǒuguān jiāohuò shíjiān hé jiāohuò dìdiǎn de xìnxī.)Thông qua những ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng việc nắm chắc từ vựng liên quan đến chủ đề họ và Taobao trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua hàng trực tuyến trên các trang web Trung Quốc. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn, đặc biệt là trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến. Chúc bạn thành công!

Related Articles

Back to top button