Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Truyền hình

 

Truyền hình là một phương tiện truyền thông đại chúng quan trọng trong xã hội hiện đại. Nó mang đến cho người xem những thông tin mới nhất về sự kiện, giải trí, thể thao, giáo dục, tài liệu và nhiều nội dung hấp dẫn khác. Với sự phát triển của công nghệ, người ta có thể xem truyền hình qua nhiều phương tiện như tivi, máy tính, điện thoại di động và internet.

Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn 100 từ vựng chủ đề truyền hình trong tiếng Trung. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến truyền hình trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi xem truyền hình.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
1 Đài truyền hình diàntái 电台
2 Phát sóng trực tiếp zhíbō 直播
3 Màn hình jùmíng 剧名
4 Kênh truyền hình diànshì tài 电视台
5 Chương trình truyền hình diànshì jiémù 电视节目
6 Xem truyền hình kàn diànshì 看电视
7 Phim truyền hình diànshì diànyǐng 电视电影
8 Tín hiệu truyền hình diànshì xìnhào 电视信号
9 Quảng cáo truyền hình diànshì guǎnggào 电视广告
10 Phóng viên jìzhě 记者
11 Thông tin xìnxī 信息
12 Đài phát thanh guǎngbò diàntái 广播电台
13 Thông báo khẩn cấp jǐnjí gōnggào 紧急公告
14 Phát sóng lặp lại chóngbō 重播
15 Lịch phát sóng zhìbō rìlì 直播日历
16 Tiết mục trình diễn biǎoyǎn jiémù 表演节目
17 Thư giãn fàngsōng 放松
18 Thay đổi kênh biànhuà diànshìtái 变化电视台
19 Truyền hình màu zhuānyè diànshì 专业电视
20 Bản tin xiāoxī 消息
21 Xem lại chương trình kàn huíjiàn jiémù 看回件节目
22 Phim chiếu rạp diànyǐng diànyǐngyuàn 电影电影院
23 Đài truyền hình cáp yóuyǒng diàntái 有线电台
24 Màn hình rộng dàjùmíng 大剧名

 

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
26 Đài truyền hình quốc gia guójiā diàntái 国家电台
27 Truyền hình Internet wǎngluò diànshì 网络电视
28 Phim truyền hình trực tuyến zhìbō diànshì diànyǐng 直播电视电影
29 Tổng hợp tin tức zǒnghé xìnxī 综合信息
30 Chương trình trò chơi yóuxì jiémù 游戏节目
31 Thông tin thời tiết tiānqì xìnxī 天气信息
32 Phóng sự tài liệu jìlù xiàngmù 记录项目
33 Truyền hình số diànshì shù 电视数
34 Kênh truyền hình vệ tinh wéixīn diànshìtái 卫星电视台
35 Chuyển đổi kênh biànhuà diànshìtái 变化电视台
36 Đài truyền hình công cộng gōnggòng diàntái 公共电台
37 Phát thanh viên diànrì yuán 电视员
38 Thời gian phát sóng zhìbō shíjiān 直播时间
39 Các kênh truyền hình quốc tế guójì diànshìtái 国际电视台
40 Truyền hình trực tuyến zàixiàn diànshì 在线电视
41 Chương trình ca nhạc yīnyuè jiémù 音乐节目
42 Thông tin thể thao tǐyù xìnxī 体育信息
43 Chương trình giải trí xiǎoshì jiémù 笑视节目
44 Phim tình cảm qínggǎn diànyǐng 情感电影
45 Đài phát thanh quốc gia guójiā guǎngbò diàntái 国家广播电台
46 Truyền hình cáp số yóuyǒng shù diànshì 有线数电视
47 Đài truyền hình địa phương dìfāng diàntái 地方电台
48 Chương trình truyền hình thực tế zhēnshí diànshì jiémù 真实电视节目
49 Tài liệu khoa học kēxué xiàngmù 科学项目
50 Quảng bá sản phẩm chǎngshāng 推广

 

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
51 Tỷ lệ người xem kànzhòng bǐlǜ 看众比率
52 Chương trình tạp kỹ zájí jiémù 杂技节目
53 Tập phim jí píng diànyǐng 集平电影
54 Phát thanh viên trực tiếp zhíbō diànrì yuán 直播电视员
55 Thông tin kinh tế jīngjì xìnxī 经济信息
56 Phim hành động dòngzuò diànyǐng 动作电影
57 Đài truyền hình dân tộc mínzú diàntái 民族电台
58 Chương trình giáo dục jiàoyù jiémù 教育节目
59 Thông tin đời sống shēnghuó xìnxī 生活信息
60 Chương trình truyền hình thực tế ảo xiànshí ào diànshì jiémù 现实虚拟电视节目
61 Phim kinh dị kǒngbù diànyǐng 恐怖电影
62 Tài liệu văn hóa wénhuà xiàngmù 文化项目
63 Thời tiết và dự báo tiānqì yùbào 天气预报
64 Truyền hình thông qua mạng xã hội shèhuìwǎng diànshì 社会网络电视
65 Chương trình thực tế xiànshí jiémù 现实节目
66 Thông tin chính trị zhèngzhì xìnxī 政治信息
67 Phim hoạt hình dònghuà diànyǐng 动画电影
68 Đài truyền hình nhà nước guójiā diàntái 国家电台
69 Chương trình truyền hình thực tế ảo mở rộng kuòzhǎn xiànshí ào diànshì jiémù 扩展现实虚拟电视节目
70 Thông tin du lịch lǚxíng xìnxī 旅行信息
71 Chương trình truyền hình giải trí gia đình jiātíng xiǎoshì diànshì jiémù 家庭笑视电视节目
72 Phim tài liệu jìlù diànyǐng 记录电影
73 Chương trình truyền hình giải trí xiǎoshì jiémù 笑视节目
74 Phát thanh guǎngbò 广播

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
75 Thông tin y tế yīliáo xìnxī 医疗信息
76 Chương trình truyền hình thực tế ảo thực tế xiànshí ào xiànshí diànshì jiémù 现实虚拟现实电视节目
77 Phim khoa học viễn tưởng kēxué xíng diànyǐng 科学幻电影
78 Đài phát thanh địa phương dìfāng guǎngbò diàntái 地方广播电台
79 Chương trình truyền hình thực tế ảo tương tác tóngjì xiànshí ào diànshì jiémù 互动现实虚拟电视节目
80 Thông tin giải trí xiǎoshì xìnxī 笑视信息
81 Phim lãng mạn lángràn diànyǐng 浪漫电影
82 Tài liệu tự nhiên zìrán xiàngmù 自然项目
83 Chương trình truyền hình thực tế ảo thế giới mở rộng kuòzhǎn shìjiè xiànshí ào diànshì jiémù 扩展世界现实虚拟电视节目
84 Thông tin khoa học kēxué xìnxī 科学信息
85 Chương trình truyền hình âm nhạc yīnyuè diànshì jiémù 音乐电视节目
86 Phim tội phạm zuìfàn diànyǐng 罪犯电影
87 Đài truyền hình tư nhân sīyí diàntái 私营电台
88 Chương trình truyền hình tình yêu àiqíng diànshì jiémù 爱情电视节目
89 Thông tin xã hội shèhuì xìnxī 社会信息
90 Phim khoa học viễn tưởng phiêu lưu kēxué xíng piāolǜ diànyǐng 科学幻探险电影
91 Chương trình truyền hình thực tế ảo định hướng zhǐnǐ xiànshí ào diànshì jiémù 指南现实虚拟电视节目
92 Thông tin giáo dục jiàoyù xìnxī 教育信息
93 Phim hài xiàojù diànyǐng 笑剧电影

 

Số thứ tự Tiếng Việt Pinyin Chữ Hán
94 Đài truyền hình địa phương tư nhân sīyí dìfāng diàntái 私营地方电台
95 Chương trình truyền hình động vật hoang dã yěshēng dòngwù diànshì jiémù 野生动物电视节目
96 Thông tin thể thao địa phương dìfāng tǐyù xìnxī 地方体育信息
97 Phim gia đình jiātíng diànyǐng 家庭电影
98 Chương trình truyền hình cuộc sống shēnghuó diànshì jiémù 生活电视节目
99 Thông tin giải trí địa phương dìfāng xiǎoshì xìnxī 地方笑视信息
100 Chương trình truyền hình thực tế ảo thể thao tǐyù xiànshí ào diànshì jiémù 体育现实虚拟电视节目

 

Trên đây là 100 từ vựng chủ đề truyền hình trong tiếng Trung mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn trau dồi kiến thức, nâng cao khả năng giao tiếp và tăng cường sự hiểu biết về truyền hình trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

 

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng chủ đề truyền hình trong tiếng Trung, chúng ta cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây.

 

  1. Tôi thường xem đài truyền hình quốc gia để cập nhật thông tin mới nhất về chính trị và kinh tế.

我经常看国家电台来了解最新的政治和经济信息。

(Wǒ jīngcháng kàn guójiā diàntái lái jiězuì zuìxīn de zhèngzhì hé jīngjì xìnxī.)

  1. Truyền hình Internet đang ngày càng phổ biến, nó cho phép bạn xem truyền hình bất cứ khi nào và ở đâu.

网络电视越来越普及,它让你随时随地观看电视。

(Wǎngluò diànshì yuè lái yuè pǔjí, tā ràng nǐ suíshí suídì guānkàn diànshì.)

  1. Phóng sự tài liệu về động vật hoang dã trên truyền hình số rất hấp dẫn.

电视数上的野生动物记录项目非常有趣。

(Diànshì shù shàng de yěshēng dòngwù jìlù xiàngmù fēicháng yǒuqù.)

  1. Tôi thường xem chương trình truyền hình thực tế ảo thực tế để trải nghiệm một số hoạt động mà tôi chưa từng trải qua.

我经常看现实虚拟电视节目来体验一些我从未经历过的活动。

(Wǒ jīngcháng kàn xiànshí xūnǐ diànshì jiémù lái tǐyàn yīxiē wǒ cóng wèi jīnglìguò de huódòng.)

  1. Chương trình truyền hình thực tế ảo tương tác cho phép khán giả tham gia vào nội dung chương trình.

互动现实虚拟电视节目让观众参与到节目内容中。

(Hùdòng xiànshí xūnǐ diànshì jiémù ràng guānzhòng cānyù dào jiémù nèiróng zhōng.)

  1. Tôi thích xem phim tình cảm trên truyền hình vì nó rất ấm áp và lãng mạn.

我喜欢在电视上看爱情电影,因为它很温馨浪漫。

(Wǒ xǐhuān zài diànshì shàng kàn àiqíng diànyǐng, yīnwèi tā hěn wēn xīn làngmàn.)

Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng chủ đề truyền hình trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuật ngữ liên quan đến truyền hình trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi xem truyền hình. Chúc bạn học tốt!

Related Articles

Back to top button