Quân đội luôn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền, độc lập và an ninh quốc gia. Để hiểu rõ hơn về các khái niệm, cấu trúc và hoạt động của quân đội, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành quân sự trong tiếng Trung là điều rất cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 100 từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề quân đội, bao gồm các từ chỉ vị trí, chức vụ, thiết bị và hoạt động quân sự. Các từ vựng sẽ được chia thành 4 cột, bao gồm số thứ tự, tiếng Việt, pinyin và chữ Hán.
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Quân đội | Jūnduì | 军队 |
2 | Chiến tranh | Zhànzhēng | 战争 |
3 | Lính | Shìbīng | 士兵 |
4 | Sĩ quan | Guān | 官 |
5 | Tướng | Jiāng | 将 |
6 | Đại úy | Dàwèi | 大尉 |
7 | Thiếu úy | Shàowèi | 少尉 |
8 | Trung úy | Zhōngwèi | 中尉 |
9 | Thượng úy | Shàngwèi | 上尉 |
10 | Đại tá | Dàtá | 大校 |
11 | Thiếu tá | Shàotá | 少校 |
12 | Trung tá | Zhōngtá | 中校 |
13 | Thượng tá | Shàngtá | 上校 |
14 | Binh nhì | Bīng’èr | 兵二 |
15 | Binh nhất | Bīngyī | 兵一 |
16 | Quân khu | Jūnqū | 军区 |
17 | Kỹ thuật | Jìshù | 技术 |
18 | Tác chiến | Zuòzhàn | 作战 |
19 | Hỏa lực | Huǒlì | 火力 |
20 | Trang bị | Zhuāngbèi | 装备 |
21 | Đạn dược | Dànyào | 弹药 |
22 | Súng | Qiāng | 枪 |
23 | Pháo | Pào | 炮 |
24 | Tên lửa | Huǒjiàn | 火箭 |
25 | Xe tăng | Zhànjū | 战车 |
26 | Máy bay chiến đấu | Zhàndòu jī | 战斗机 |
27 | Tàu chiến | Zhànjiàn | 战舰 |
28 | Ngư lôi | Yúléi | 鱼雷 |
29 | Hải quân | Hǎijūn | 海军 |
30 | Không quân | Kōngjūn | 空军 |
31 | Bộ binh | Bùbīng | 步兵 |
32 | Thủy quân lục chiến | Shuǐlùjūn | 水陆军 |
33 | Công binh | Gōngbīng | 工兵 |
34 | Tình báo | Qíngbào | 情报 |
35 | Điện tín | Diànxìn | 电信 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
37 | Hậu cần | Hòucān | 后勤 |
38 | Đặc công | Tègōng | 特工 |
39 | Tham mưu | Cānmóu | 参谋 |
40 | Hóa học | Huàxué | 化学 |
41 | Hạt nhân | Héyī | 核议 |
42 | Phòng không | Fángkōng | 防空 |
43 | Phòng thủ | Fángyù | 防御 |
44 | Tấn công | Gōngjī | 攻击 |
45 | Chống tấn công | Fánggōng | 防攻 |
46 | Mật mã | Mìmǎ | 密码 |
47 | Gián điệp | Jiàndié | 间谍 |
48 | Đàm phán | Tánhuá | 谈判 |
49 | Lính đánh thuê | Bīngdòng | 兵东 |
50 | Đồng minh | Tóngméng | 同盟 |
51 | Ký ức chiến tranh | Zhànzhēng jìyì | 战争记忆 |
52 | Chiến lược | Zhànlüè | 战略 |
53 | Chiến thuật | Zhàntáct | 战术 |
54 | Đổ bộ | Duōbō | 摸拟 |
55 | Tác chiến thông tin | Xìnxī zuòzhàn | 信息作战 |
56 | Tập kích | Xíjí | 袭击 |
57 | Thủy chiến | Shuǐzhàn | 水战 |
58 | Không chiến | Kōngzhàn | 空战 |
59 | Lũ lụt chiến tranh | Zhànzhēng lúlàn | 战争泛滥 |
60 | Cuộc tấn công bất ngờ | Tūrán gōngjī | 突然攻击 |
61 | Chiến dịch | Zhànyì | 战役 |
62 | Đồn điền | Dūndiàn | 屯田 |
63 | Pháo kích | Pàokích | 炮击 |
64 | Cứ điểm | Cùdiǎn | 储点 |
65 | Binh chủng | Bīngzhǒng | 兵种 |
66 | Ngọn lửa chiến tranh | Zhànzhēng huǒyàn | 战争火焰 |
67 | Quân y | Jūnyī | 军医 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
69 | Dự trữ | Dùzhù | 储备 |
70 | Điều động | Diàodòng | 调动 |
71 | Đệ nhất phương | Dìyī fāng | 第一方 |
72 | Đồng chí | Tóngzhì | 同志 |
73 | Lực lượng đặc biệt | Tèshū lìliang | 特殊力量 |
74 | Thao tác | Cāozuò | 操作 |
75 | Vị trí | Wèizhì | 位置 |
76 | Địa hình | Dìxíng | 地形 |
77 | Nhiệt độ | Wēndù | 温度 |
78 | Khí tượng | Qìxiàng | 气象 |
79 | Địa chất | Dìzhí | 地质 |
80 | Địa cấu | Dìgòu | 地构 |
81 | Thương vong | Shāngwáng | 伤亡 |
82 | Túc trận | Sùzhàn | 宿战 |
83 | Hòa bình | Hépíng | 和平 |
84 | Chiến sĩ | Zhànshì | 战士 |
85 | Quân hàm | Jūnháng | 军衔 |
86 | Quân cờ | Jūnqí | 军旗 |
87 | Lính cứu hỏa | Xiāofáng shìbīng | 消防士兵 |
88 | Đồn cảnh sát | Jǐngchá dūn | 警察屯 |
89 | Quân nhạc | Jūnyuè | 军乐 |
90 | Quân phục | Jūnfú | 军服 |
91 | Diễu hành | Yóuxíng | 游行 |
92 | Dự bị | Dùbèi | 预备 |
93 | Nhiệm vụ | Rènwù | 任务 |
94 | Chấn thương | Zhènshāng | 振伤 |
95 | Thao túng | Cāozòng | 操纵 |
96 | Lính mới | Xīnbīng | 新兵 |
97 | Sự kiện | Shìjiàn | 事件 |
98 | Quân sự hóa | Jūnshì huà | 军事化 |
99 | Cấm vận | Jìnzhì | 禁运 |
100 | Trận địa | Zhàndì | 战地 |
Thông qua việc nắm vững 100 từ vựng tiếng Trung về chủ đề quân đội đã được giới thiệu ở trên, bạn có thể dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các vấn đề liên quan đến quân sự cũng như hiểu rõ hơn về lịch sử, truyền thống và hoạt động của quân đội. Hãy tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn bằng cách học thêm nhiều từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúc bạn thành công trong việc học tập và sử dụng tiếng Trung!
Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Trung về chủ đề quân đội, việc tiếp theo là biết cách áp dụng chúng vào những tình huống thực tế. Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng đã học trong các câu tiếng Trung, giúp bạn thực hành và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
- Quân đội giúp bảo vệ đất nước. 军队帮助保护国家。 Jūnduì bāngzhù bǎohù guójiā.
- Chiến tranh đã gây ra nhiều tổn thất cho cả hai bên. 战争给双方造成了很多损失。 Zhànzhēng gěi shuāngfāng zàochéngle hěnduō sǔnshī.
- Sĩ quan và lính đều được đào tạo kỹ càng. 官和士兵都经过严格训练。 Guān hé shìbīng dōu jīngguò yángé xùnliàn.
- Tướng đã chỉ huy quân đội trong suốt cuộc chiến. 将领指挥军队在整个战争中。 Jiānglǐng zhǐhuī jūnduì zài zhěnggè zhànzhēng zhōng.
- Hải quân được trang bị những tàu chiến hiện đại. 海军装备了现代化的战舰。 Hǎijūn zhuāngbèile xiàndàihuà de zhànjiàn.
- Không quân đã tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ. 空军进行了突然的攻击。 Kōngjūn jìnxíngle tūrán de gōngjī.
- Thủy quân lục chiến tham gia vào các hoạt động đổ bộ. 水陆军参与了登陆行动。 Shuǐlùjūn cānyùle dēnglù xíngdòng.
- Tình báo đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin. 情报在收集信息方面发挥重要作用。 Qíngbào zài shōují xìnxī fāngmiàn fāhuī zhòngyào zuòyòng.
- Phòng không bảo vệ không gian trên không trước các mối đe dọa. 防空保护空中空间免受威胁。 Fángkōng bǎohù kōngzhōng kōngjiān miǎnshòu wēixié.
- Đàm phán giữa hai bên đã giúp chấm dứt cuộc chiến tranh. 双方的谈判帮助结束了战争。 Shuāngfāng de tánhuà bāngzhù jiéshùle zhànzhēng.
Qua các ví dụ trên, bạn đã có thêm hiểu biết về cách sử dụng các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề quân đội trong các câu và tình huống thực tế. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, nhằm nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn. Đừng ngần ngại thử sức với các chủ đề khác và tiếp tục học tập để thành thạo tiếng Trung. Chúc bạn thành công!