Bóng chuyền là một môn thể thao đầy cảm xúc và thử thách, thu hút sự quan tâm của rất nhiều người yêu thể thao trên toàn thế giới. Với những từ vựng cơ bản về bóng chuyền, bạn sẽ có thể hiểu được các khía cạnh của môn thể thao này và nâng cao khả năng giao tiếp trong quá trình tập luyện và thi đấu.
Từ vựng tiếng Trung về môn thể thao bóng chuyền
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Bóng chuyền | Páiqiú | 排球 |
2 | Đội bóng | Duìqiú | 队球 |
3 | Trái bóng | Qiútǒu | 球头 |
4 | Khuấy động tinh thần | Jīhuó xīnlǐ | 激活心理 |
5 | Đánh tay | Dǎ shǒu | 打手 |
6 | Cú đập | Pāi | 拍 |
7 | Tấn công | Gōngjī | 攻击 |
8 | Phòng thủ | Fángshǒu | 防守 |
9 | Giữ bóng | Bǎo qiú | 保球 |
10 | Điểm số | Jiǎfēn | 加分 |
11 | Thời gian trận đấu | Bǐsài shíjiān | 比赛时间 |
12 | Bãi tập trung | Jíhuā jǐdì | 集训基地 |
13 | Đội trưởng | Duì zhǔ | 队主 |
14 | Cú đánh nảy | Tiàoqiú | 跳球 |
15 | Kỹ thuật bóng chuyền | Páiqiú jìshù | 排球技术 |
16 | Cú giao bóng | Fāqiú | 发球 |
17 | Đội hình | Duì xíng | 队形 |
18 | Đội phụ | Bǐduì | 辅队 |
19 | Đội hỗ trợ | Zhìduì | 支队 |
20 | Cổ động viên | Jīngjírén | 精神人 |
21 | Bảng xếp hạng | Páimíng bǎng | 排名榜 |
22 | Vòng loại Olympic | Àoyùnhuì pínjié | 奥运会淘汰 |
23 | Giải vô địch thế giới | Shìjiè bù qiú zhàn | 世界杯球战 |
24 | Sân chơi bóng chuyền | Páiqiú chǎng | 排球场 |
25 | Thế lực đối đầu | Duì jī qīngdǎo | 对机倾斗 |
26 | Nguồn cảm hứng | Gǔlì lìyóu | 鼓励灵感 |
27 | Vòng loại | Táotài pínjié | 淘汰赛 |
28 | Tầm quan trọng của huấn luyện viên | Huànlì yuán de zhòngyào xìng | 教练员的重要性 |
29 | Thanh niên tài năng | Yīngxióng qīngnián | 英雄青年 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
31 | Hành động đồng đội | Tóngtuī xíngwéi | 同推行为 |
32 | Thể lực | Tǐlì | 体力 |
33 | Sức mạnh | Lìliàng | 力量 |
34 | Kỹ năng | Jìnéng | 技能 |
35 | Thái độ thi đấu | Bǐsài tàidù | 比赛态度 |
36 | Trận đấu quan trọng | Zhòngyào bǐsài | 重要比赛 |
37 | Trọng tài | Zhòngtài | 主裁 |
38 | Khu vực đối phương | Duìfāng dìqu | 对方地区 |
39 | Đánh bóng | Dǎqiú | 打球 |
40 | Cơ hội ghi điểm | Jīfēn jīhuì | 计分机会 |
41 | Tập luyện bóng chuyền | Páiqiú liànxi | 排球练习 |
42 | Hướng dẫn viên | Dǎoyóu | 导游 |
43 | Quy tắc chơi bóng chuyền | Páiqiú guīzé | 排球规则 |
44 | Lịch thi đấu | Biǎo kè | 表刻 |
45 | Đội bóng tốt nhất | Zuì hǎo de duìqiú | 最好的队球 |
46 | Cầu thủ chuyên nghiệp | Zhuānyè qiúyuán | 专业球员 |
47 | Kết quả trận đấu | Bǐsài jiéguǒ | 比赛结果 |
48 | Sân chơi bóng chuyền bên bờ biển | Hǎibiān páiqiú chǎng | 海边排球场 |
49 | Trò chuyện với các đồng đội | Yuánlái hùshì | 原来互识 |
50 | Bóng chuyền nữ | Nǚ páiqiú | 女排 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
51 | Người yêu thích môn thể thao này | Ài hǎi zhè zhǒng tǐyù de rén | 爱好这种体育的人 |
52 | Phương pháp tập luyện | Liànxi fāngfǎ | 练习方法 |
53 | Hành động tất cả | Suǒyǒu xíngwéi | 所有行为 |
54 | Thần tượng bóng chuyền | Páiqiú míngxìng | 排球明星 |
55 | Đội tuyển quốc gia | Guójiā duì | 国家队 |
56 | Tập thể đối đầu | Duìduì qīngdǎo | 对对倾斗 |
57 | Bóng chuyền nam | Nán páiqiú | 男排 |
58 | Thành tích đối đầu | Duìduì jìlù | 对对记录 |
59 | Thời gian nghỉ giải lao | Xiūxi jiǎnghuǐ shíjiān | 休息间隙时间 |
60 | Giáo viên thể dục | Tǐyù lǎoshī | 体育老师 |
61 | Tài sản quan trọng nhất | Zuì zhòngyào de cáichǎn | 最重要的财产 |
62 | Tập trung vào mục tiêu | Jí zhōng yú mùbiāo | 集中于目标 |
63 | Phát triển kỹ thuật | Jìn tiě jìn huà | 进铁进化 |
64 | Bóng chuyền phong cách mới | Xīn shì páiqiú | 新式排球 |
65 | Sự kiện bóng chuyền | Páiqiú shìjiàn | 排球事件 |
66 | Đội bóng của trường | Xuéxià duì | 学校队 |
67 | Thể thức thi đấu | Bǐsài xíngshì | 比赛形式 |
68 | Nhà vô địch | Quán quán duì | 全权队 |
69 | Trận chung kết | Zhōngjìng bǐsài | 决赛比赛 |
70 | Cái nôi của bóng chuyền | Páiqiú de yuánlái | 排球的源来 |
71 | Cung thủ bóng chuyền | Páiqiú gōngjì | 排球攻击 |
72 | Trận đấu kinh điển | Jīngdiǎn bǐsài | 经典比赛 |
73 | Những kỹ năng đặc biệt | Tèbié jìnéng | 特别技能 |
74 | Sân chơi thân thiện | Hǎochǔ de páiqiú chǎng | 好处的 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
75 | Đội tuyển quốc tế | Guójì duì | 国际队 |
76 | Phát triển thể lực | Tiě jìn shēntǐ | 铁进身体 |
77 | Bàn tay nghệ thuật | Yìshù shǒu | 艺术手 |
78 | Kỹ thuật chuyền bóng | Chūan qiú jì shù | 传球技术 |
79 | Cầu thủ trung tâm | Zhōngxīn qiúyuán | 中心球员 |
80 | Phong cách chơi bóng chuyền | Páiqiú fēnggé | 排球风格 |
81 | Sự kiện thể thao | Tǐyù shìjiàn | 体育事件 |
82 | Thông tin bóng chuyền | Páiqiú xìnxī | 排球信息 |
83 | Thỏa thuận hợp đồng | Hé bìng yuēdìng | 合并约定 |
84 | Bóng chuyền quốc tế | Guójì páiqiú | 国际排球 |
85 | Tinh thần đội nhóm | Tuánduì jīngshén | 团队精神 |
86 | Tâm lý thi đấu | Bǐsài xīnlǐ | 比赛心理 |
87 | Đội trưởng nữ | Nǚ duì zhǔ | 女队主 |
88 | Đội trưởng nam | Nán duì zhǔ | 男队主 |
89 | Hậu vệ | Hòu bèi | 后卫 |
90 | Tiền vệ | Qián wèi | 前卫 |
91 | Tiền đạo | Qián dǎo | 前导 |
92 | Thủ môn | Shǒu mén | 守门 |
93 | Thay người | Tiào rén | 跳人 |
94 | Đá phạt | Jiū shì | 究式 |
95 | Tái đấu | Zài jù | 再局 |
96 | Giành chiến thắng | Jīngzhàn shènglì | 竞战胜利 |
97 | Kỹ năng đánh đầu | Tóuqiú jìnéng | 投球技能 |
98 | Thể lực tốt | Hǎo shēntǐ | 好身体 |
99 | Cú giao bóng tuyệt vời | Hǎo fāqiú | 好发球 |
100 | Thành tích tốt nhất | Zuì hǎo de jìlù | 最好的记录 |
Mẫu câu tiếng Trung về môn thể thao bóng chuyền
- 在排球比赛中,传球技术是一项非常重要的技能,队员们需要熟练掌握并使用这项技能,才能在比赛中取得胜利.
Trong môn thể thao bóng chuyền, kỹ năng chuyền bóng là một kỹ năng rất quan trọng. Các cầu thủ cần phải nắm vững và sử dụng kỹ năng này một cách thành thạo để có thể giành chiến thắng trong trận đấu.
- 除此之外,团队精神也是非常关键的,队员们需要相互配合,共同努力,才能在比赛中发挥出最佳水平.
Ngoài kỹ năng cá nhân, tinh thần đội nhóm cũng rất quan trọng. Các cầu thủ cần phối hợp và cùng nhau nỗ lực để có thể chơi đạt tối đa hiệu suất trong trận đấu.
- 在训练中,教练会注重培养队员们的体能和心理素质,以帮助他们应对比赛中的各种挑战.
Trong quá trình huấn luyện, huấn luyện viên sẽ chú trọng vào việc phát triển thể lực và tinh thần của các cầu thủ để giúp họ đối phó với những thách thức khác nhau trong trận đấu.
- 总之,排球是一项需要个人技能和团队协作的精彩运动,同时也是一项充满激情和挑战的竞技体育.
Tổng quát lại, bóng chuyền là môn thể thao đòi hỏi kỹ năng cá nhân và sự hợp tác của đội ngũ. Đồng thời, đó cũng là một môn thể thao đầy cảm xúc và thử thách.
Hội thoại tiếng Trung về môn thể thao bóng chuyền
A: 你知道吗?明天学校有个排球比赛。
Nǐ zhīdào ma? Míngtiān xuéxiào yǒu gè páiqiú bǐsài.
Bạn biết không? Ngày mai trường có trận đấu bóng chuyền.
B: 真的吗?我也很喜欢打排球。
Zhēn de ma? Wǒ yě hěn xǐhuān dǎ páiqiú.
Thật không? Tôi cũng rất thích chơi bóng chuyền.
A: 是啊,你会打排球吗?
Shì a, nǐ huì dǎ páiqiú ma?
Vâng, bạn có biết chơi bóng chuyền không?
B: 会啊,我在高中时是排球队的成员。
Huì a, wǒ zài gāozhōng shí shì páiqiú duì de chéngyuán.
Biết chứ, tôi là thành viên của đội bóng chuyền khi còn học trung học.
A: 太好了!那你可以当我们队的主力球员了。
Tài hǎo le! Nà nǐ kěyǐ dāng wǒmen duì de zhǔlì qiúyuán le.
Tuyệt vời! Vậy bạn có thể là cầu thủ chủ lực của đội của chúng ta.
B: 好啊,我很期待比赛。
Hǎo a, wǒ hěn qīdài bǐsài.
Được, tôi rất mong đợi trận đấu.
A: 希望我们能够赢得比赛!
Xīwàng wǒmen nénggòu yíngdé bǐsài!
Mong rằng chúng ta sẽ giành chiến thắng trong trận đấu!
Bóng chuyền là một môn thể thao đầy cảm xúc và thử thách, đòi hỏi sự tập trung và tinh thần đội nhóm. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có thể tham gia và tận hưởng niềm vui của môn thể thao này. Nếu bạn chưa bao giờ chơi bóng chuyền trước đây, hãy tìm một đội bóng địa phương hoặc tham gia các lớp học để trải nghiệm và khám phá thế giới thú vị của môn thể thao này. Chúc các bạn thành công trong việc tập luyện và đạt được kết quả tốt trong các trận đấu bóng chuyền!