Củ là một loại thực phẩm phổ biến và quan trọng trong ẩm thực Trung Quốc. Chúng có thể được sử dụng để chế biến nhiều món ăn ngon và làm gia tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 100 từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại củ phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.
Danh sách từ vựng về các loại củ trong tiếng Trung:
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
1 | Bắp cải | Báicài | 白菜 |
2 | Bắp hấu | Báohào | 包莫 |
3 | Bắp ngô | Yùmǐ | 玉米 |
4 | Bí đỏ | Hóngguā | 红瓜 |
5 | Bí đao | Dòugua | 豆瓜 |
6 | Bí ngô | Nánguā | 南瓜 |
7 | Bí xanh | Lǜhuáng | 绿黄 |
8 | Cà rốt | Húluóbo | 胡萝卜 |
9 | Củ cải | Kūcài | 苦菜 |
10 | Củ đậu | Dòuduàn | 豆段 |
11 | Củ hành | Dàsuàn | 大蒜 |
12 | Củ sen | Lán | 蓝 |
13 | Củ tía | Hóngtái | 红台 |
14 | Củ trộn | Liándǒu | 莲豆 |
15 | Củ đậu hà lan | Kùguā | 苦瓜 |
16 | Củ đậu xanh | Dòusè | 豆色 |
17 | Củ năng | Xīngbān | 星班 |
18 | Củ nâu | Hēizhòng | 黑种 |
Số thứ tự | Tiếng Việt | Pinyin | Chữ Hán |
---|---|---|---|
20 | Củ rễ | Gēnrén | 根人 |
21 | Củ rừng | Yěshùrén | 野树人 |
22 | Củ su hào | Páigǔ | 排骨 |
23 | Củ tam giác | Sānjiǎoxīng | 三角星 |
24 | Củ thiềm | Báitáo | 白桃 |
25 | Củ tiêu | Hújiāo | 胡椒 |
26 | Củ tỏi | Dàsuàn | 大蒜 |
27 | Củ tràu | Niúpáigǔ | 牛排骨 |
28 | Củ trộn | Liándǒu | 莲豆 |
29 | Củ đậu ngựa | Lúdòu | 驴豆 |
30 | Củ đậu xanh | Dòusè | 豆色 |
31 | Củ đậu đen | Hēidòu | 黑豆 |
32 | Củ đậu tương | Dòujuǎn | 豆卷 |
33 | Củ đinh hương | Zhīshí | 植石 |
34 | Củ đinh lăng | Shānyào | 山药 |
35 | Củ é | Yīnjīn | 银锦 |
36 | Củ ấu | Niúzhěn | 牛阵 |
37 | Củ hành tím | Chuántǒng | 传统 |
38 | Củ khoai | Kēlìmí | 可利米 |
39 | Củ kohlrabi | Fěntáo | 芬达 |
40 | Củ lạc | Huāshēng | 花生 |
41 | Củ mài | Jiānmái | 尖麦 |
42 | Củ nấm | Mógū | 蘑菇 |
43 | Củ nghiền | Jiānfén | 剪芬 |
44 | Củ nứa | Tǎoyàn | 桃岩 |
45 | Củ quả | Guǒpí | 果皮 |
46 | Củ rau | Xiānxián | 鲜咸 |
47 | Củ sắn | Shānyào | 山药 |
48 | Củ tỏi tây | Tiánxīn | 天心 |
Trên đây là từ vựng tiếng Trung về các loại củ phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc. Việc học từ vựng này sẽ giúp bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi bạn muốn đặt món ăn trong nhà hàng hoặc khi bạn đi chợ mua đồ ăn.
Ngoài ra, việc sử dụng các loại củ trong chế biến món ăn cũng giúp gia tăng giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn của bạn. Chúng có thể cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường miễn dịch.
Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về tiếng Trung và văn hóa ẩm thực Trung Quốc. Hãy thường xuyên cập nhật và học hỏi thêm nhiều kiến thức mới để trau dồi kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công!
Đây là phần nội dung bổ sung với bộ từ vựng tiếng Trung về các loại củ. Dưới đây là một số ví dụ mẫu câu để giúp bạn áp dụng từ vựng này vào thực tế:
- Tôi muốn mua một kg củ đậu tương. (我想买一公斤豆卷。- Wǒ xiǎng mǎi yī gōngjīn dòu juǎn.)
- Củ hành tím là một loại rau ăn củ phổ biến. (紫洋葱是一种常见的葱类蔬菜。- Zǐ yángcōng shì yī zhǒng chángjiàn de cōng lèi shūcài.)
- Bí đỏ là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng và vitamin C. (红瓜是一种富含营养和维生素C的水果。- Hóng guā shì yī zhǒng fù hán yíngyǎng hé wéishēngsù C de shuǐguǒ.)
- Cà rốt được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể. (胡萝卜在烹饪中得到广泛的应用,是人体的重要营养来源。- Hú luó bo zài pēngrèn zhōng dé dào guǎngfàn de yìngyòng, shì rén tǐ de zhòngyào yíngyǎng láiyuán.)
- Bắp cải có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như súp, xào và rán. (白菜可以制作成多种不同的菜肴,例如汤、炒和煎。- Báicài kěyǐ zhìzuò chéng duō zhǒng bùtóng de càiyáo, lìrú tāng, chǎo hé jiān.)
-
- Sắn là một loại củ được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Á Đông, đặc biệt là trong các món nướng. (莲藕是一种在东亚烹饪中广泛使用的根茎类食物,尤其是烤制食品。- Lián ǒu shì yī zhǒng zài dōng yà pēngrèn zhōng guǎngfàn shǐyòng de gēnjīng lèi shíwù, yóuqí shì kǎo zhì shípǐn.)
- Khoai lang là một loại củ ăn được nhiều người yêu thích, đặc biệt là trong mùa đông. (红薯是一种受到很多人喜爱的根茎类食物,特别是在冬季。- Hóng shǔ shì yī zhǒng shòu dào hěn duō rén xǐ’ài de gēnjīng lèi shíwù, tèbié shì zài dōngjì.)
- Củ nghệ là một loại gia vị thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ và Trung Quốc. (姜黄是印度和中国常用的一种香料。- Jiāng huáng shì yìn dù hé zhōngguó chángyòng de yī zhǒng xiāngliào.)
- Củ hành tây có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ xào cho đến nấu súp. (洋葱有独特的香气,被用于多种菜肴,从炒到煮汤。- Yángcōng yǒu dútè de xiāngqì, bèi yòng yú duō zhǒng càiyáo, cóng chǎo dào zhǔ tāng.)
- Củ đậu phộng là một loại củ giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong các món ăn chay. (花生是一种富含营养的根茎类食物,通常用于素食中。- Huāshēng shì yī zhǒng fùhán yíngyǎng de gēnjīng lèi shíwù, tōngcháng yòng yú sùshí zhōng.)
Tất cả những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và hiểu tiếng Trung trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, từ việc đặt món