Khái niệm, cấu trúc và những lưu ý về định ngữ để làm chủ tiếng Trung
Cấu trúc của định ngữ tiếng Trung khá đơn giản. Nhưng nó có một số điểm khác biệt so với định ngữ trong ngữ pháp tiếng Việt. Bài viết dưới đây Tiếng Trung Mi Edu chia sẻ những điều cần biết về định ngữ trong tiếng Trung để bạn nắm rõ hơn.
1. Khái niệm của định ngữ trong tiếng Trung
Định ngữ là thành phần phụ trong câu, có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Những danh từ hoặc cụm danh từ ấy được gọi là danh từ trung tâm, hay trung tâm ngữ. Trong câu, để xác định định ngữ, chúng ta thường sử dụng trợ từ kết cấu 的.
Ví dụ:
- 我的老师。
Wǒ de lǎoshī.
(Giáo viên của tôi.)
- 我买的书。
Wǒ mǎi de shū.
(Sách tôi mua.)
- 英语的书。
Yīngyǔ de shū.
(Sách tiếng Anh.)
2. Cấu trúc của định ngữ trong tiếng Trung
Cấu trúc của định ngữ bao gồm 3 thành phần. Trong đó định ngữ sẽ đứng đầu tiên, ở giữa sẽ là trợ từ kết cấu 的 và cuối cùng là danh từ trung tâm:
Định ngữ + Trợ từ kết cấu 的 + Danh từ trung tâm.
Tuy nhiên trong một số trường hợp, 的 có thể được lược bỏ để câu trở nên ngắn gọn, súc tích.
3. Các loại định ngữ thường gặp trong tiếng Trung
Định ngữ được phân chia thành nhiều loại, nhưng phổ biến nhất và cơ bản nhất bao gồm 3 loại: Định ngữ hạn chế, định ngữ miêu tả và định ngữ là kết cấu động từ.
3.1. Định ngữ hạn chế
Định ngữ hạn chế là loại định ngữ dùng để làm rõ thông tin về các mặt như thời gian, không gian, phạm vi, quyền sở hữu….của danh từ trung tâm. Với loại định ngữ này, các bạn có thể loại bỏ trợ từ kết cấu 的.
Ví dụ: 那是我的钱。
Nà shì wǒ de qián.
(Đó là tiền của tôi.)
Ở ví dụ này, tôi (我) là định ngữ hạn chế biểu thị quyền sở hữu của danh từ trung tâm (trung tâm ngữ) tiền (钱)
3.2. Định ngữ miêu tả
Định ngữ miêu tả là loại định ngữ dùng để làm rõ thông tin về đặc điểm, tính chất, đặc trưng…của danh từ trung tâm. Với định ngữ miêu tả, trợ từ kết cấu 的 hoàn toàn có thể được lược bớt để câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ: 那个漂亮的女孩是我的朋友。
Nàgè piàoliang de nǚhái shì wǒ de péngyǒu.
(Cô gái xinh đẹp ấy là bạn của tôi.)
Trong ví dụ này, xinh đẹp (漂亮) chính là định ngữ miêu tả làm rõ thông tin đặc điểm cho cô gái (女孩).
3.3. Định ngữ là kết cấu động từ
Định nghĩa kết cấu động từ là loại định ngữ được cấu tạo từ các động từ hoặc cụm động từ. Nó dùng để biểu thị sự hạn chế của danh từ trung tâm. Trái ngược với định ngữ hạn chế và định ngữ miêu tả, loại định ngữ này không được bỏ trợ từ kết cấu 的.
Ví dụ: 那些来自越南的人。
Nàxiē láizì yuènán de rén.
(Những người đến từ Việt Nam kia.)
Trong cụm từ này, đến từ Việt Nam (来自越南) chính là kết cấu động từ đóng vai trò là định ngữ trong câu, làm rõ thông tin cho trung tâm ngữ người (人).
4. Những loại từ có thể làm định ngữ
Định ngữ được cấu thành từ rất nhiều loại từ, trong đó 5 loại thông dụng và được nhiều người biết đến nhất chính là:
- Định ngữ là danh từ
Ví dụ: 小明的书 (Sách của Tiểu Minh)
- Định ngữ là đại từ
Ví dụ: 她的电话 (Điện thoại của cô ấy)
- Định ngữ là tính từ
Ví dụ: 可爱的小狗 (Chú cún đáng yêu)
- Định ngữ là kết cấu động từ
Ví dụ: 来自美国的学生 (học sinh đến từ Mỹ)
- Định ngữ là số từ, từ chỉ số lượng
Ví dụ: 那个30岁的女人 (Người phụ nữ 30 tuổi ấy)
Trên đây là kiến thức tổng quát đầy đủ và chi tiết về định ngữ trong tiếng Trung cho những bạn còn chưa nắm rõ. Qua bài chia sẻ trên Tiếng Trung Mi Edu mong rằng các bạn sẽ hiểu rõ hơn về những kiến thức nền tảng trước khi học các phần khác. Chúc bạn thành công chinh phục Hán ngữ.