Từ vựng
-
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận cơ thể Người: Các thuật ngữ cơ bản bạn cần biết
Việc học từ vựng tiếng Trung về cơ thể người là một trong những bước đầu tiên và quan trọng…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Sắt thép
Sắt thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng và không thể thiếu trong đời sống hiện đại.…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thiên nhiên
Thiên nhiên luôn là một chủ đề hấp dẫn và đầy sức cuốn hút với con người. Từ rừng rậm,…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giày dép
Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Pinyin Chữ Hán 1 Giày Xié 鞋 2 Dép Dú 督 3 Sandal…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các Giấy tờ Tùy thân cần thiết
Giấy tờ tùy thân trong tiếng Trung được gọi là 身体证 shēntǐ zhèng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuế
Thuế trong tiếng Trung được gọi là 税 (shuì) hoặc 税收 (shuì shōu). Thuế là một chủ đề quan trọng…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngoại giao
Ngoại giao trong tiếng Trung được gọi là 外交 (wài jiāo).Ngoại giao là quá trình trao đổi, tương tác, đàm…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hải quan
Hải quan trong tiếng Trung được gọi là 海关 (hǎi guān).Hải quan là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt…