Những từ vựng tiếng Trung về quảng cáo thông dụng và đầy đủ nhất
Vốn từ vựng tiếng Trung về quảng cáo đa dạng sẽ rất hữu ích cho người làm marketing. Đặc biệt với sự phát triển giữa Việt Nam và Trung Quốc hiện nay thì thông thạo ngôn ngữ chắc chắn là một lợi thế cho các bạn. Vậy thì hãy cùng lấy giấy bút và học từ vựng với Tiếng Trung Mi Edu nhé!
1. Từ vựng tiếng Trung về quảng cáo thường gặp
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
广告招贴画 | guǎnggào zhāotiēhuà | Áp phích quảng cáo |
广告歌 | guǎnggào gē | Bài hát quảng cáo |
三明治式广告牌 | sānmíngzhì shì guǎnggào pái | Bảng quảng cáo (để treo trước ngực và sau lưng) |
广告牌 | guǎnggào pái | Biển quảng cáo |
高空广告牌 | gāokōng guǎnggào pái | Biển quảng cáo trên cao |
广告布局 | guǎnggào bùjú | Bố cục quảng cáo |
广告社 | guǎnggào shè | Công ty quảng cáo |
广告代理人 | guǎnggào dàilǐ rén | Đại lý quảng cáo |
推广服务 | tuī guǎng fú wù | Dịch vụ quảng cáo |
安全网上贸易 | Ānquán wǎng shàng màoyì | Giao dịch trực tuyến an toàn |
广告商 | guǎnggào shāng | Hãng quảng cáo |
广告气球 | guǎnggào qìqiú | Khí cầu quảng cáo |
广告妙语 | guǎnggào miàoyǔ | Lời quảng cáo hay |
人事广告栏 | rénshì guǎnggào lán | Mục quảng cáo nhân sự |
刊登广告者 | kāndēng guǎnggào zhě | Người đăng quảng cáo |
广告经纪人 | guǎnggào jīngjì rén | Người môi giới quảng cáo |
流动广告人 | liúdòng guǎnggào rén | Người quảng cáo lưu động |
广告文字撰稿人 | guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén | Người viết quảng cáo |
广告从业人员 | guǎnggào cóngyè rényuán | Nhân viên quảng cáo |
广告片 | guǎnggào piàn | Phim quảng cáo |
2. Từ vựng tiếng Trung về Marketing
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
营销 | Yíngxiāo | Marketing |
营销观念 | Yíngxiāo guānniàn | Khái niệm tiếp thị |
营销计划 | Yíngxiāo jìhuà | Chương trình tiếp thị |
营销渠道 | Yíngxiāo qúdào | Kênh tiếp thị |
营销员 | Yíngxiāo yuán | Nhân viên tiếp thị |
目标市场 | Mùbiāo shìchǎng | Thị trường mục tiêu |
消费者感到满意 | Xiāofèi zhě gǎndàomǎnyì | Sự hài lòng của người tiêu dùng |
销售系统/分销渠道 | Xiāoshòu xìtǒng/ fēnxiāo qúdào | Hệ thống phân phối |
售队伍 | Shòu duìwǔ | Đội ngũ bán hàng |
宣传/媒体宣传 | Xuānchuán/méitǐ xuānchuán | Công khai tuyên truyền |
促销活动 | Cùxiāo huódòng | Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng |
中间商、中间人 | Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrén | Người trung gian |
潜在客户 | Qiánzài kèhù | Khách hàng tiềm năng |
展览会 | Zhǎnlǎnhuì | Triển lãm |
零售 | Língshòu | Bán lẻ bán lẻ |
批发 | Pīfā | Bán buôn |
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung về quảng cáo do đội ngũ Tiếng Trung Mi Edu biên soạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm những từ mới để sử dụng trong quá trình làm việc và học tập của mình. Để xem thêm những chủ đề từ vựng khác thì các bạn hãy ghé qua website của Tiếng Trung Mi Edu nhé!