Từ vựng

Từ vựng tiếng Trung từ vựng chủ đề Thể thao

Thể thao là một hoạt động giải trí và rèn luyện sức khỏe được ưa chuộng trên toàn thế giới. Với nhiều loại hình thể thao khác nhau, từ những môn đơn giản như bơi lội và chạy bộ đến các môn phức tạp như judo và taekwondo, thể thao luôn là sự lựa chọn phổ biến để tăng cường sức khỏe và giải trí cho mọi lứa tuổi.

Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 100 từ vựng về thể thao trong tiếng Trung, được chia thành 4 cột bao gồm số thứ tự, tiếng Việt, phiên âm và chữ Hán. Bài viết này giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về thể thao trong tiếng Trung.

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
1 Thể thao Tǐyù 体育
2 Bóng đá Zúqiú 足球
3 Bóng rổ Lánqiú 篮球
4 Bơi lội Yóuyǒng 游泳
5 Cầu lông Wǎngqiú 网球
6 Điền kinh Tiàoyuán 跳远
7 Bóng chuyền Páiqiú 排球
8 Boxing Quánjī 拳击
9 Judo Zhǎnshù 战术
10 Karate Jiǎjìquán 家技拳
11 Muay Thai Mài tái quán 梅泰拳
12 Taekwondo Dǎjiǎoquán 打脚拳
13 Yoga Yújià 瑜伽
14 Pilates Péilìtè sī 佩利特斯
15 Cầu mây Dǎ jiànqiú 打箭球
16 Đi cầu Bǎnqiú 斑球
17 Bóng bàn Pīngpāngqiú 乒乓球
18 Trượt băng Huábīng 滑冰
19 Leo núi Pāshān 爬山
20 Đi xe đạp Qídàn 骑单车
21 Thể hình Jùtiǎn 巨天
22 Bơi vô địch Chǎmpiàn yóuyǒng 冠军游泳
23 Trượt tuyết Huā xuě 滑雪
24 Sân cỏ nhân tạo Chéngshí tiětǔ tǐyùchǎng 人工铁土体育场
25 Bóng chày Bàngqiú 棒球
26 Bóng chữ nhật Gāotiěqiú 高铁球
27 Bóng ném Pāoqiú 抛球
28 Võ thuật Wǔshù 武术
29 Điền kinh ném cự ly Tiàoyuán páoqiú 跳远抛球
30 Thể thao đá banh Tǐyù zúqiú 体育足球

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
31 Đua ngựa Mǎpǎo 马跑
32 Đá cầu Jiànzi 毽子
33 Leo tường Pāqiáng 爬墙
34 Lướt sóng Chàngbō 冲浪
35 Bơi lặn Héyuán yóuyǒng 合远游泳
36 Thể dục thể hình Tǐyù yùndòng 体育运动
37 Thiết bị thể thao Yùndòng qīyòng shèbèi 运动器用设备
38 Giày chạy bộ Pǎobù xié 跑步鞋
39 Áo thể thao Yùndòng yīfu 运动衣服
40 Quần thể thao Yùndòng kùzi 运动裤子
41 Băng chuyền Dàoqiú 倒球
42 Thể thao địa phương Dìfāng tǐyù 地方体育
43 Câu cá Diàoyú 钓鱼
44 Bóng nước Qiúshuǐ 球水
45 Golf Gāofū 高尔夫
46 Bóng chuyền bãi biển Hǎitān páiqiú 海滩排球
47 Bơi dòng Liúliú yóuyǒng 流流游泳
48 Quần vợt Wǎngqiú 网球
49 Thể thao dưới nước Yǒng shuǐ tǐyù 涌水体育
50 Bóng tập Tiáowánqiú 跳万球

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
51 Leo cây Pāshù 爬树
52 Cưỡi ngựa Qí mǎ 骑马
53 Lái xe đạp núi Shān dǐ qídàn 山地骑单
54 Bóng đá mini Mínizúqiú 迷你足球
55 Bóng ném trượt tuyết Xuě tǐqiú 雪体球
56 Bóng chuyền nữ Nǚshēng páiqiú 女生排球
57 Cầu lông đôi Shuāng rén wǎngqiú 双人网球
58 Trượt patin Bīnguǎn 滨滑
59 Đánh bóng Dǎ qiú 打球

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
61 Câu lạc bộ thể thao Tǐyù jùlèbù 体育俱乐部
62 Thể thao đêm Yètǐyù 夜体育
63 Đi cầu trên tuyết Xuě dǐ bǎnqiú 雪地斑球
64 Thể thao địa phương Dìfāng tǐyù 地方体育
65 Giày bóng rổ Lánqiú xié 篮球鞋
66 Giày bóng đá Zúqiú xié 足球鞋
67 Giày đá banh Bàngqiú xié 棒球鞋
68 Giày chơi tennis Wǎngqiú xié 网球鞋
69 Áo đấu bóng đá Zúqiú kè yī 足球客衣
70 Áo đấu bóng rổ Lánqiú kè yī 篮球客衣
71 Đồ lót thể thao Yùndòng nèiyī 运动内衣
72 Bóng đá trên băng Bīngqiú zúqiú 冰球足球
73 Thể dục thể thao mùa hè Xiàtiān tǐyù 夏天体育
74 Thể dục thể thao mùa đông Dōngtiān tǐyù 冬天体育
75 Thể thao chơi dưới nước Yǒngshuǐ yùndòng 涌水运动

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
61 Câu lạc bộ thể thao Tǐyù jùlèbù 体育俱乐部
62 Thể thao đêm Yètǐyù 夜体育
63 Đi cầu trên tuyết Xuě dǐ bǎnqiú 雪地斑球
64 Thể thao địa phương Dìfāng tǐyù 地方体育
65 Giày bóng rổ Lánqiú xié 篮球鞋
66 Giày bóng đá Zúqiú xié 足球鞋
67 Giày đá banh Bàngqiú xié 棒球鞋
68 Giày chơi tennis Wǎngqiú xié 网球鞋
69 Áo đấu bóng đá Zúqiú kè yī 足球客衣
70 Áo đấu bóng rổ Lánqiú kè yī 篮球客衣
71 Đồ lót thể thao Yùndòng nèiyī 运动内衣
72 Bóng đá trên băng Bīngqiú zúqiú 冰球足球
73 Thể dục thể thao mùa hè Xiàtiān tǐyù 夏天体育
74 Thể dục thể thao mùa đông Dōngtiān tǐyù 冬天体育
75 Thể thao chơi dưới nước Yǒngshuǐ yùndòng 涌水运动

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
76 Cơ thể khỏe mạnh Jiànkāng tǐ 健康体
77 Thể thao đồng đội Tǒngduì tǐyù 同队体育
78 Đá bóng một chân Yītuǐ zúqiú 一腿足球
79 Leo núi đá Shípíng pāshān 石坪爬山
80 Giày chạy bộ địa hình Qí dìrén xié 骑地人鞋
81 Giày tập gym Tǐcāo xié 体操鞋
82 Tập thể dục Jùtiǎn tǐyù 巨天体育
83 Giày thể thao Yùndòng xié 运动鞋
84 Áo phao bơi Yóuyǒng shuǐyī 游泳水衣

 

Số thứ tự Tiếng Việt Phiên âm Chữ Hán
86 Bộ lạc thể thao Tǐyù mínzú 体育民族
87 Thể thao sinh viên Xuéshēng tǐyù 学生体育
88 Giày bơi lội Yóuyǒng xié 游泳鞋
89 Thể thao ngoài trời Wàimiàn tǐyù 外面体育
90 Thể thao trong nhà Nèimiàn tǐyù 内面体育
91 Câu lạc bộ bóng đá Zúqiú jùlèbù 足球俱乐部
92 Câu lạc bộ bóng rổ Lánqiú jùlèbù 篮球俱乐部
93 Câu lạc bộ tennis Wǎngqiú jùlèbù 网球俱乐部
94 Câu lạc bộ golf Gāofū jùlèbù 高尔夫俱乐部
95 Câu lạc bộ thể dục thể hình Yùndòng jùlèbù 运动俱乐部
96 Thể thao địa phương Dìfāng tǐyù 地方体育
97 Đồng hồ thể thao Yùndòng shòu 运动表
98 Thời trang thể thao Yùndòng fúshì 运动服饰
99 Bia thể thao Yùndòng píjiǔ 运动啤酒
100 Giải vô địch thể thao Yùndòng jìngjì 运动竞技

Như vậy, đó là 100 từ vựng về thể thao trong tiếng Trung mà chúng tôi đã tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về thể thao trong tiếng Trung và tăng cường khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi!

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số ví dụ mẫu câu sử dụng các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung. Những ví dụ này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mới vào ngữ cảnh thực tế và tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn trong lĩnh vực này.

  1. Tôi thích chơi bóng đá vào buổi chiều. (我喜欢下午踢足球。 – Wǒ xǐhuān xiàwǔ tī zúqiú.)
  2. Cô ấy là một vận động viên bơi lội giỏi. (她是一位优秀的游泳运动员。 – Tā shì yí wèi yōuxiù de yóuyǒng yùndòngyuán.)
  3. Bài tập thể dục hàng ngày sẽ giúp bạn có sức khỏe tốt hơn. (每天做运动可以让你更健康。 – Měitiān zuò yùndòng kěyǐ ràng nǐ gèng jiànkāng.)
  4. Đá banh là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam. (足球是越南最受欢迎的运动。 – Zúqiú shì Yuènán zuì shòu huānyíng de yùndòng.)
  5. Tập thể dục thể hình là cách tốt nhất để tăng cường sức khỏe và giữ dáng. (健身锻炼是增强健康和保持身材的最佳方式。 – Jiànshēn duànliàn shì zēngqiáng jiànkāng hé bǎochí shēncái de zuìjiā fāngshì.)
  6. Cậu ta vừa mới đăng ký môn leo tường ở trung tâm thể thao. (他刚刚在体育中心报名了攀岩课程。 – Tā gānggāng zài tǐyù zhōngxīn bàomíng le pānyán kèchéng.)
  7. Chơi bóng rổ là một hoạt động giải trí tuyệt vời cho gia đình và bạn bè. (打篮球是与家人和朋友一起的绝佳娱乐活动。 – Dǎ lánqiú shì yǔ jiārén hé péngyǒu yìqǐ de juéjiā yúlè huódòng.)
  8. Tôi cần mua một cặp giày chạy bộ mới để tập luyện thể thao. (我需要买一双新的跑步鞋来锻炼身体。 – Wǒ xūyào mǎi yī shuāng xīn de pǎobù xié lái duànliàn shēntǐ.)

    Hy vọng những ví dụ mẫu câu trong bài viết này sẽ giúp bạn áp dụng các từ vựng về thể thao trong tiếng Trung vào cuộc sống hàng ngày và tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong lĩnh vực này. Hãy sử dụng những từ vựng này để tạo ra những câu trả lời thú vị và tương tác tích cực với những người bản địa khi bạn ở Trung Quốc hoặc nói chuyện với người Trung Quốc.

    Với sự phát triển của thế giới ngày nay, thể thao là một phần quan trọng trong văn hoá và xã hội của nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Việc hiểu biết về các từ vựng thể thao trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi!

Related Articles

Back to top button